Địa chỉ các bưu cục trên toàn quốc
khà khà,
Mới nảy ra cái ý tưởng địa chỉ các bưu cục trên toàn quốc từ em và từ "ý đồ trong sáng" của đại ca Manhthuong, các bác nào chơi dấu nhật ấn của các bưu cục lớn nhỏ (hỏng tính đại lý bưu điện :P) trên cả nước đều có thể tham gia :D. Khi các bác đi du dịch đến địa phương đó có thể dễ dàng tìm đến các bưu cục mà xin "bụp" dấu nhật ấn làm kỷ niệm :D Nhờ Ban Điều Hành mở 1 mục riêng cho các bưu cục ở Bắc, Trung, Nam cho dễ tìm =D> Địa chỉ bưu cục: Bưu cục trung tâm Cần Thơ: Can Tho GD 900 000. Số 2 Hòa Bình, Q. Ninh Kiều, Tp Cần Thơ. Bưu cục Cái Răng: Cai Rang 903 670. (trong Chợ Cái Răng, ai về Cái Răng nhớ "hú" em phát :D) Số 1 Đinh Tiên Hoàng, P. Lê Bình, Q. Cái Răng, Tp. Cần Thơ. Các bưu cục khác sẽ cập nhật sau, Mong các bác nhiệt tình ủng hộ b-) |
Bưu cục trung tâm Biên Hòa - Đồng Nai: BIÊN HÒA GD 810000
Mấy anh,chị,cô chú bác có ghé ngang BH,nếu có nhã ý lấy dấu thực gửi bưu điện trung tâm thì xin báo em biết ạh,vì người lạ ko đc rờ tới con dấu đâu ạh!:D |
Hồi trước cũng có bạn tem đã gửi cho mình danh sách bưu cục các đại lý bưu điện từng xã-phường, bưu cục xã, phường,.......... trong từng tỉnh trong cả nước. Nhưng do máy tính của mình hư nên bị mất file này. TGB cũng đã tìm trên mạng, hỏi trên diễn đàn đều không có.
|
Tạm thời, các bạn có thể theo dõi thêm một số danh sách của bưu cục thành phố Hồ Chí Minh và vùng phụ cận tại đây:
Danh Sách Bưu Cục. |
Bưu cục trung tâm : Buôn ma thuột 630100. Số 1 Nơ trang long (ngã sáu BMT).Bưu điện tỉnh Gia lai: Plei ku 600000.Số 69 Hùng Vương TP Plei ku.
|
Danh Sách Các Bưu Cục Trên Toàn Quốc (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điệnthoại 1. Mã Bưu Chính HÀ NỘI: 000010 Mã Vùng: 04 STT: 1 Số hiệu: 100 000Bưu cục: Giao dịch 1 Địa chỉ: 75 Đinh Tiên Hoàng, Hoàn Kiếm Điện thoại: 38255948 STT: 2 Bưu Cục: Giảng VõSố hiệu: 118 400 Địa chỉ: D2 Giảng Võ, Ba Đình, Hà Nội Diện thoại: 39314017 STT: 3 Bưu cục: Quán ThánhSố hiệu: 118 600 Địa chỉ: 8 Quán Thánh, Ba Đình, Hà Nội Điện thoại: 39271693 STT: 4 Số hiệu: 118 700 Hùng Vương 16B Hùng Vương, Ba Đình, Hà Nội 37335976 STT: 5 Số hiệu: 111 400 Hàng Vải 46 Hàng Vải, Hoàn Kiếm Hà Nội 39281188 STT: 6 Số hiệu: 118 728 Nguyễn Thái Học 49 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, HN 37366283 STT: 7 Số hiệu: 112 400 Bách Khoa A17 Tạ Quang Bửu, P.Bách Khoa 36643612 STT: 8 Số hiệu: 112 900 Chợ Hôm 19 Ngô Thì Nhậm, Q.Hai Bà Trưng 39435895 STT: 9 Số hiệu: 113 900 Chợ Mơ Số 1 Minh Khai, Hai Bà Trưng HN 38634269 STT: 10 Số hiệu: 112 310 Nguyễn Du 37 Nguyễn Du, Hai Bà Trưng HN 38228896 STT: 11 Số hiệu: 127 000 Hai Bà Trưng 811 Giải Phóng, Hai Bà Trưng HN 36649409 STT: 12 Số hiệu: 120 500 Thanh Xuân Bắc C10 Thanh Xuân Bắc, Thanh Xuân 38545418 STT: 13 Số hiệu: 120 000 Thanh Xuân 51 Vũ Trụng Phụng, Thanh Xuân 38587198 STT: 14 Số hiệu: 115 000 Đống Đa 117 Thái Thịnh, Đống Đa, Hà Nội 38535376 STT: 15 Số hiệu: 116 000 Kim Liên B15 tập thể Kim Liên, Đống Đa HN 35744913 STT: 16 Số hiệu: 117 000 Láng Trung 95 Nguyễn Chí Thanh, Đống Đa 38345415 STT: 17 Số hiệu: 124 700 Yên Phụ 16A Yên Phụ, Tây Hồ Hà Nội 37152139 STT: 18 Số hiệu: 118 000 Cống Vị 218 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội 38325191 STT: 19 Số hiệu: 122 320 Nghĩa Tân P119 A15 Nghĩa Tân, Cầu Giấy HN 37912820 STT: 20 Số hiệu: 122 000 Cầu Giấy 165 Cầu Giấy Q.Cầu Giấy Hà Nội 38341928 STT: 21 Số hiệu: 123 100 Xuân Thủy 209 Xuân Thủy, Q.Cầu Giấy HN 37950220 STT: 22 Số hiệu: 131 000 Gia Lâm Phố Nguyễn Đức Thuận, Trâu Quỳ 38765444 STT: 23 Số hiệu: 125 400 Đức Giang 147 Ngô Gia Tự, Đức Giang, Long Biên 38271466 STT: 24 Số hiệu: 125 600 Sài Đồng Phố Nguyễn Văn Linh, Sài Đồng 38276581 STT: 25 Số hiệu: 125 490 Ngô Gia Tự 147 Ngô Gia Tự, Đức Giang Long Biên 38271555 STT: 26 Số hiệu: 132 200 Yên Viên 183 Hà Huy Tập, Yên Viên, G/Lâm 38780456 STT: 27 Số hiệu: 125000 Long Biên 366 Ngọc Lâm, Long Biên Hà Nội 38770123 STT: 28 134 000 Thanh Trì Khu Ga thị trấn Văn Điển, ThanhTrì 38615319 STT: 29 Số hiệu: 129 000 Cầu Diễn 2 Thị Trấn Cầu Diễn huyện Từ Liêm 38330800 STT: 30 Số hiệu: 129 810 Cổ Nhuế Ngã Tư Cổ Nhuế huyện Từ Liêm 37552810 STT: 31 Số hiệu: 136 000 Đông Anh Tổ 4 Thị Trấn Đông Anh Hà Nội 38832232 STT: 32 Số hiệu: 138 000 Bắc Thăng Long Xã Hải Bối huyện Đông Anh HN 38810001 STT: 33 Số hiệu: 138 300 KCN Thăng Long Nhà điều hành KCN Thăng Long 39515363 STT: 34 Số hiệu: 138 400 Vân hà Xã Vân Hà huyện Đông Anh, Hà Nội 38825002 STT: 35 Số hiệu: 139 000 Sóc Sơn Tổ 9 thị trấn Sóc Sơn, H. Sóc Sơn 38843317 STT: 36 Số hiệu: 140 700 Nội Bài Sân bay Nội Bài, xã Phú Minh, Sóc Sơn 38840063 STT: 37 Số hiệu: 142 000 Mê Linh Đại Thịnh, Mê Linh, Hà Nội 38165777 STT: 38 Số hiệu: 150 000 Hà Đông Số 4 Quang Trung, Hà Đông 33824254 STT: 39 Số hiệu: 156700 Thanh Oai Thị trấn Kim Bài, Thanh Oai, HN 33873016 STT: 40 Số hiệu: 157 100 Ứng Hòa 32 Quang Trung,Vân Đình, Ứng hòa 33882191 STT: 41 Số hiệu: 157 600 Mỹ Đức Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, HàNội 33847101 STT: 42 Số hiệu: 158 500 Thường Tín Thị trấn Thường Tín, Hà Nội 33853101 STT: 43 Số hiệu: 158 000 Phú Xuyên Thị trấn Phú Xuyên 33854101 STT: 44 Số hiệu: 152 900 Hoài Đức Thị trấn Trôi huyện Hoài Đức, HN 33664200 STT: 45 Số hiệu: 153 600 Phúc Thọ Cụm 8 thị trấn Phúc Thọ, Hà Nội 33642002 STT: 46 Số hiệu: 153 300 Đan Phượng Thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng 33886501 STT: 47 Số hiệu: 154 000 Sơn Tây 1 Phùng Khắc Khoan, Sơn Tây HN 33832196 STT: 48 Số hiệu: 154 210 Sơn Lộc 03 Chùa Thông, Sơn Tây, Hà Nội 33832117 STT: 49 Số hiệu: 154 700 Ba Vì Thị trấn Tây Đằng, h. Ba Vì, Hà Nội 33863037 STT: 50 Số hiệu: 155 700 Quốc Oai Thị trấn Quốc Oai, H.Quốc Oai, HN 33843969 STT: 51 Số hiệu: 155 300 Thạch Thất Đường 80 t/trấn Liên Quan, Thạch Thất 33842219 STT: 52 Số hiệu: 156 100 Chương Mỹ Thị trấn Chúc Sơn, H.Chương Mỹ 33867101 STT: 53 Số hiệu: 129 100 Thăng Long Số 5 Phạm Hùng, Mỹ Đình, Từ Liêm 37681913 STT: 54 Số hiệu: 111 100 Cửa Nam 22 Cửa Nam, Hoàn Kiếm, Hà nội 38255162 STT: 55 Số hiệu: 110 220 Lương Văn Can 66 Lương Văn Can, Hoàn Kiếm 39380066 STT: 56 Số hiệu: 110 000 Tràng Tiền 66, Tràng Tiền, Hoàn Kiếm 38257166 STT: 57 Số hiệu: 122 100 Hoàng Sâm 10 Hoàng Sâm 37911387 STT: 58 Số hiệu: 122 300 Hoàng Quốc Việt 393 Hoàng Quốc Việt 37195779 STT: 59 Số hiệu: 124200 Tây Hồ 692 Lạc Long Quân 37100223 STT: 60 Số hiệu: 124 600 Yên Thái 552 Thụy Khuê 37591088 STT: 61 Số hiệu: 128200 Bắc Linh Đàm Đô Thị Bắc Linh Đàm, Đại Kim, Hoàng Mai 36414342 STT: 62 128 300 Định Công Dãy nhà A, chung cư Định Công, Hoàng Mai 36402052 STT: 63 Số hiệu: 151 100 Nguyễn Trãi Đường Trần Phú, Văn Mỗ Hà Đông 33824180 STT: 64 Số hiệu: 151 000 Nguyễn Chánh Đường Phùng Hưng, Phúc La, Hà Đông 33542975 STT: 65 Số hiệu: 152 440 Phú Lãm Thị tứ Xóm Hà Đông 33532810 STT: 66 Số hiệu: 152 260 Văn Phú Thôn Văn Phú, Phú La Hà Đông 33829305 STT: 67 Số hiệu: 154 850 Vạn Thắng Chợ Mơ Ba Vì 33625033 STT: 68 Số hiệu: 154 880 Nhông Phố Nhông, Phú Sơn Ba vì 33625043 STT: 69 Số hiệu: 154 970 Sơn Đà Đan Thê Sơn Đà Ba vì 33621120 STT: 70 Số hiệu: 154 970 Suối Hai Suối Hai Cẩm Lĩnh Ba Vì 33624041 STT: 71 Số hiệu: 155 070 Tản Lĩnh Tản Lĩnh Ba Vì 33881004 (*) (*) (*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Bưu cục ở Huế
BƯU CỤC Ở HUẾ
Mã vùng: 054 SỐ HIỆU--BƯU CỤC--ĐỊA CHỈ 533670 Bưu cục cấp 3 Thuỷ An : 04, An Dương Vương, P. An Cựu, Huế 533040 Bưu cục cấp 3 Huế Ga : 2, Bùi Thị Xuân, P.Phường Đúc, Huế 532760 Bưu cục cấp 3 Kim Long : 118, Kim Long, P. Kim Long, Huế 531924 Bưu cục cấp 3 Bãi Dâu : 87, Nguyễn Gia Thiều, P. Phú Hậu, Huế 531600 Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo : 91, Trần Hưng Đạo, P. Phú Hoà, Huế 531150 Bưu cục cấp 3 Lê Lợi : 44, Hùng Vương, P. Phú Hội, Huế 532950 Bưu cục cấp 3 An Hoà : 396, Lê Duẩn, P.Phú Thuận, Huế 533500 Bưu cục cấp 3 Trần Phú : 54, Đòan Hữu Trưng, P.Phước Vĩnh, Huế 532350 Bưu cục cấp 3 Tây Lộc : 136, Hoàng Diệu, P.Tây Lộc, Huế 531950 Bưu cục cấp 3 Huế Thành : 25, Mai Thúc Loan, P.Thuận Thành, Huế 531940 Bưu cục cấp 3 Nhật Lệ : 86, Nhật Lệ, P.Thuận Thành, Huế 531510 Bưu cục cấp 3 Vĩ Dạ : 170, Nguyễn Sinh Cung, P.Vĩ Dạ, Huế 531003 Kiốt BĐ Festival : 11, Lê Lợi, P.Vĩnh Ninh, Huế 531010 Bưu cục cấp 3 Lý Thường Kiệt : 14B, Lý Thường Kiệt, P.Vĩnh Ninh, Huế 531000 Bưu cục cấp 3 Chợ Bến Ngự : 40, Phan Bội Châu, P.Vĩnh Ninh, Huế 530000 Bưu cục cấp 1 Huế : 8, Hoàng Hoa Thám, P.Vĩnh Ninh, Huế 530900 Bưu cục Hệ 1 Thừa Thiên Huế : 8, Hoàng Hoa Thám, P.Vĩnh Ninh, Huế 531420 Bưu cục cấp 3 Xuân Phú : 42, Trường Chinh, P.Xuân Phú, Huế |
1 File đính kèm
Mong các bạn tiếp tục cập nhật, nếu có thể theo một template thống nhất (thí dụ, như Zodiac, gồm 5 loại thông tin). Về cách viết số bưu cục, theo tôi cũng nên thông nhất viết 6 số liền nhau cho dễ tra cứu/tìm kiếm.
File Đính Kèm 92900 (thông tin trên mạng UPU) Ngoài ra, nếu có thể xin các bạn trích dẫn nguồn và thời gian có hiệu lực, vì số bưu cục có thể thay đổi. Cảm ơn các bạn thật nhiều! |
Danh Sách Bổ Sung Bưu Cục Thừa Thiên-Huế (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điệnthoại Mã Bưu Chính Thừa Thiên-Huế: 053 Mã Vùng: 054 STT: 46 Số Hiệu: 535 300 Bưu cục: GD Hương Trà Địa chỉ: Thị trấn Tứ Hạ, Hương Trà, Thừa Thiên Huế. Điện thoại: 3558762 STT: 47 Số hiệu: 534 900 Bưu cục: GD Phong Điền TT Phong Điền, Phong Điền, Thừa Thiên Huế Điện thoại: 3551210 STT: 48 Số Hiệu: 534 600 Bưu cục: GD Quảng Điền Địa chỉ: Thị trấn Sịa, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế Điện thoại: 3554232 STT: 49 536 100 GD Hương Thuỷ Thị trấn Phú Bài, Hương Thuỷ, TT Huế 3861210 STT: 50 536 700 GD Phú Vang Xã Phú Đa huyện Phú Vang 3868348 STT: 51 537 100 GD Phú Lộc Thị Trấn Phú Lộc, Phú lộc, Thừa Thiên Huế 3871279 STT: 52 536 400 GD Nam Đông Thị trấn Khe Tre, Nam Đông, TT Huế 3875312 STT: 52 535 700 GD A Lưới TT A Lưới, huyện A Lưới, Thừa Thiên Huế 3878933 STT: 54 536 810 Trung Đông Xã Trung Đông Huyện Phú Vang TT Huế 3860501 STT: 55 537 150 Tư Hiền Xã Vinh Hiền Huyện Phú Lộc TT Huế 3874721 STT: 56 535 390 Bình Điền xã Bình Điền huyện Hương Trà 3550265 STT: 57 535 140 An Lỗ xã Phong An huyện Phong Điền 3551815 STT: 58 534 960 Điền Hoà xã Điền Hoà huyện Phong Điền 3553710 STT: 59 534 640 Quảng Công Xã Quảng Công huyện Quảng Điền 3555020 STT: 60 534 810 Quảng Thành Xã Quảng Thành huyện Quảng Điền 3556281 STT: 61 536 200 Thủy Dương Xã Thuỷ Dương Hương Thuỷ 3865116 STT: 62 536 160 Thuỷ Châu Xã Thuỷ Châu Hương Thuỷ 3861244 STT: 63 536 102 Kiốt Công nghiệp Thị trấn Phú bài 3851237 STT: 64 537 180 Phụng Chánh Xã Vinh Hưng Phú Lộc 3874719 STT: 65 537 200 Truồi Xã Lộc An Phú Lộc 3874361 STT: 66 537 230 La Sơn Xã Lộc Sơn Phú Lộc 3874201 STT: 67 537 340 Thừa Lưu Xã Lộc Tiến Phú Lộc 3872288 STT: 68 537 360 Lăng Cô Xã Lăng Cô Phú Lộc 3874111 STT: 69 536 750 Cửa Thuận Thị trấn Thuận An Phú Vang 3866101 (*) (*) (*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Hưng Yên (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính HƯNG YÊN : 000016 Mã Vùng: 0321 STT: 1 Mã bưu cục: 160 000 Bưu cục: GD Trung Tâm Địa chỉ: Số 4 Chùa Chuông, Thị xã Hưng Yên Điên thoại: 3862507 STT: 2 Mã bưu cục: 162 200 Bưu cục: GD Kim Động Địa chỉ: Xã Lương Bằng, Kim Động, Hưng Yên Điện thoại: 3810810 STT: 3 Mã bưu cục:161 800 Bưu cục: GD Ân Thi Địa chỉ: TT Ân Thi, huyện Ân Thi, Hưng Yên Điện thoại: 3830210 STT: 4 162 500 GD Khoái Châu TT Khoái Châu, Hưng Yên 3911911 STT: 5 163 200 GD Mỹ Hào TT Bần Yên Nhân, Mỹ Hào 3742742 STT: 6 161 300 GD Tiên Lữ TT Vương, Tiên Lữ, Hưng Yên 3872872 STT: 7 161 600 GD Phù Cừ TT Trần Cao, Phù Cừ 3850850 STT: 8 162 900 GD Yên Mỹ Cầu Treo, Tân Lập, Yên Mỹ, Hưng Yên 3961961 STT: 9 163 500 GD Văn Lâm TT Như Quỳnh, Văn Lâm, Hưng Yên 3789789 STT: 10 163 800 GD Văn Giang TT Văn Giang, huyện Văn Giang. 3932932 STT: 11 161 080 Lê Lợi 158 Điện Biên 2 P Lê Lợi 3862275 STT: 12 161 140 Trung Nghĩa Đội 14 Đào Đặng 3884202 STT: 13 161 150 Chợ Gạo 153 Nguyễn Văn Linh, Nam Sơn 3862425 STT: 14 161 200 Dốc Lã Tiền Thắng Bảo Khê 3824160 STT: 15 161 050 Phố Hiến 103 Bãi Sậy Quang Trung 3862311 STT: 16 162 270 Trương xá Phố Trương Xá Toàn Thắng 3818101 STT: 17 162 300 Thọ Vinh Xã Thọ Vinh 3817234 STT: 18 162 330 Đức Hợp Thôn Bông Hạ Đức Hợp 3817250 STT: 19 161 840 Tân Phúc Thị Tứ Tân Phúc, Tân Phúc 3835001 STT: 20 162 511 Bô Thời Hồng Tiến 3920101 STT: 21 163 201 Bần Thị trấn Bần 3943103 STT: 22 163 250 Chợ Thứa Thôn Tháp Dị Sử 3943102 STT: 23 163 330 Bạch Sam Thôn Bến Bạch Sam 3945102 STT: 24 161 370 Ba Hàng Thôn Ba Hàng Thủ Sỹ 3877701 STT: 25 161 430 Thụy Lôi Thôn Thụy Lôi Xã Thụy Lôi 3875306 STT: 26 161 611 Cầu Cáp Thôn Cầu Cáp Đoàn Đào 3854009 STT: 27 161 650 Đình Cao Thôn Đình Cao, Đình Cao 3854008 STT: 28 161 700 La Tiến Thôn La Tiến, Nguyên Hoà 3859701 STT: 29 162 960 Trai Trang TT Yên Mỹ 3964767 STT: 30 163 040 Minh Châu Lực Điền Minh Châu 3975225 STT: 31 163 530 Trưng Trắc Thôn Tuấn Dị Trưng Trắc 3980101 STT: 32 163 670 Lạc Đạo Xóm Ngọc, Lạc Đạo 3955150 STT: 33 163 507 Như Quỳnh Như Quỳnh 3985101 STT: 34 163 830 Long Hưng Xã Long Hưng 3935101 STT: 35 163 910 Mễ Sở Phố Chợ Mễ Sở 3938101 (*) (*) (*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Hải Dương (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Hải Dương : 000017 Mã Vùng: 0320 STT: 1 Mã bưu cục: 170 000Bưu cục: TP Hải Dương Địa chỉ: Số 1 Đại lộ Hồ Chí Minh Hải Dương Điện thoại: 3853501 STT: 2 Mã bưu cục: 174 200Bưu cục: Chí Linh Địa chỉ: Phố Nguyễn Trãi 2 - TT Sao Đỏ Điện thoại: 3882203 STT: 3 Mã bưu cục: 173 800 Bưu cục: Kinh Môn Địa chỉ: Phố Kinh Hạ - TT Kinh Môn Điện thoại: 3822101 STT: 4 173 100 BĐH Kim Thành Phố Ga - TT Phú Thái 3720101 STT: 5 173 400 BĐH Nam Sách Phố Mới - TT Nam Sách 3757610 STT: 6 172 700 BĐH Thanh Hà Khu 7 - TT Thanh Hà 3815101 STT: 7 176 500 BĐH Tứ Kỳ Thôn An Đông - TT Tứ Kỳ 3747101 STT: 8 175 400 BĐH Gia Lộc Thôn Phương Điếm - TT Gia Lộc 3716466 STT: 9 174 700 BĐH Cẩm Giàng Khu 16 - TT Lai Cách 3786101 STT: 10 175 100 BĐH Bình Giang Đường Thống Nhất - TT Kẻ Sặt 3777101 STT: 11 175 800 BĐH Thanh Miện Khu 1 - TT Thanh Miện 3736101 STT: 12 176 100 BĐH Ninh Giang Khu 6 - TT Ninh Giang 3767221 STT: 13 171 980 Thanh Bình Đường Nguyễn Lương Bằng 3891101 STT: 14 175 260 Thái Học Phố Phủ Thái Học 3778225 STT: 15 174 880 Cẩm Giàng Ga Khu Ga TT Cẩm Giàng Ga 3789101 STT: 16 174 410 Phả Lại TT Phả Lại 3881101 STT: 17 173 280 Đồng Gia TT Đồng Gia 3724101 STT: 18 173 940 Thái Mông Phúc Thành 3823101 STT: 19 176 730 Cầu Xe Thôn Hàm Hy Cộng Lạc 3749470 STT: 20 176 580 Hưng Đạo TT Hưng Đạo 3748101 STT: 21 175 880 Hồng Quang Xã Hồng Quang 3738207 STT: 22 176 140 Cầu Ràm Xã Tân Hưng 3760601 STT: 23 172 910 Chợ Hệ Đồng Bửa Thanh Bính 3819101 STT: 24 175 590 Đoàn Thượng Thôn Tráng Đoang Thượng 3710101 STT: 25 174 830 Cầu Ghẽ Tràng Kỹ Tân Trường 3786403 (*) (*) (*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Hải Phòng (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Hải Phòng: 000018 Mã Vùng: 031 STT: 1 Số hiệu: 180 000 Bưu cục: BĐ TP Hải phòng Địa chỉ: Số 05 Nguyễn Tri Phương Điện thoại: 3823010 STT: 2 Số hiệu: 184 800 Bưu cục: BĐH An Dương Địa chỉ: Số 10 Thị trấn An Dương, huyện An Dương Điện thoại: 3871568 STT: 3 Số hiệu: 185 300 Bưu cục: An Lão Địa chỉ: Số 27 Lê Lợi, Thị trấn An Lão, Điện thoại: 3872398 4 187 300 Cát Hải Số 18, đường 1/4, thị trấn Cát Bà 3888951 5 187 100 Đồ Sơn Số 85, Lý Thánh Tông, quận Đồ Sơn 3861289 6 185 100 Kiến An Số 2 Phan Đăng Lưu, quận Kiến An 3790173 7 186 700 Kiến Thụy Số 3, Cẩm Xuân, Thị Trấn Núi ñối, 3881245 8 185 600 Tiên Lãng Khu 7 Minh Đức, Thị trấn Tiên Lãng 3883202 9 183 000 Thuỷ Nguyên Số 5, Đường Đà Nẵng, Thị trấn Núi ñèo, 3873956 10 186 200 Vĩnh Bảo Số 129, đường Đông Thái, Thị trấn Vĩnh Bảo 3884302 11 181 810 Ngô Quyền Số 3 Võ Thị Sáu, Phường Máy tơ, Ngô Quyền 3686042 12 182 110 Vạn Mỹ số 343 Đà Nẵng, Phường Vạn Mỹ, Ngô Quyền 3769548 13 183 710 Lê Chân Số 67 Trần Nguyên Hãn,Lê Chân 3719325 14 181 310 Hồng Bàng số 36 Quang Trung, Hồng Bàng 3838500 15 181 290 Cảng Mới Khu 7 Quán Toan, Hồng Bàng 3850014 16 182 450 Hàng Kênh số 125 Lạch Tray,Ngô Quyền 3847043 17 182 610 Nguyễn Bỉnh Khiêm Số 1 Văn Cao, P. Đông Hải,Quận Hải An 3733041 18 187 380 Hoà Quang Cát Hải 3886363 19 185 180 Quán Trữ Lê Duẩn, Phường Quán Trữ, Quận Kiến An 3576566 20 186 730 Hoà Nghĩa Khu dân cư Thuỷ Giang, Hoà Nghĩa, Dương Kinh 3860221 21 186 790 Chợ Hương Khu dân cư Phương Lung, Hưng Đạo, Dương Kinh 3881581 22 185 960 Hùng Thắng HùngThắng, Huyện Tiên Lãng 3882206 23 185 920 Đông Quy Toàn Thắng, Huyện Tiên Lãng 3883205-3883387 24 185 660 Hoà Bình Tiên Cường, Huyện Tiên Lãng 3883204 25 185 770 Cầu Đầm Tân Lập, Đoàn Lập, Huyện Tiên Lãng 3883204-3583378 26 183 090Minh Đức Khu ñường phố, Minh Đức, Thủy Nguyên 3875025 27 183 050 Phả Lễ Thôn 2, Phả Lễ, Thủy Nguyên 3875206 28 183 200 Cầu Giá Chợ tổng,Cầu Giá, Thủy Nguyên 3975020 29 183 300 Quảng Thanh Thanh Lãng,Quảng Thanh,Thủy Nguyên 3673258 30 183 330 Trịnh Xá Trịnh Xá, Trịnh Xá, Thủy Nguyên 3873216 31 183 370 Tân Hoa Ngã 3, Tân Hoa, Thủy Nguyên 3774680 32 185 330 An Tràng Xã Trường Sơn, An Lão 3891000 33 185 420 Chợ kênh Xã Quang Trung, An Lão 3890000 34 185 480 Mỹ Đức Xã Mỹ Đức, An Lão 3879014 35 184 850 Chợ Hỗ Xóm Nam Bình, Xã An Hưng, An Dương 3771133 36 185 010 Tôn Đức Thắng Số 28 Đại lộ Tôn Đức Thắng Xã An Đồng, An Dương 3593002 37 181 080 Thượng Lý Số 1 đường Hà Nội, phường Hạ Lý, Hồng Bàng 3539368 38 182 100 Cầu Tre A4 phường Vạn Mỹ, Ngô Quyền 3564901 39 182 180 Cửa Cấm 289 Lê Lai, phường Máy Trai, Ngô Quyền 3836653 40 181 280 Quán Toan Khu 3 Quán Toan, Phường Quán Toan, Hồng Bàng 3850014 41 184 030 Niệm Nghĩa Bến xe Niệm Nghĩa, phường Niệm Nghĩa 3780903 42 184 190 Chợ Hàng Số 6 Chợ Hàng, Phường Đông Hải, Q Lê Chân 3764268 43 187 520 Hạ Lũng Số 4 Lũng bắc, Phường Đằng Hải, Quận Hải An 3870027 44 187 590 Nam Hải số 1303 Ngô Gia Tự nối dài, phường Cát Bi, Q Hải An 3976919 45 186 940 Tú Sơn Xã Hồi Xuân, Tú Sơn, huyện Kiến Thụy 46 186 520 Nam Am Thôn Nam Am, Xã Tam Cường 3982099 47 186 260 Chợ Cầu Thị Tứ Chợ Cầu, Vĩnh An 3884304 (*) (*) (*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Quảng Ninh
(1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Quảng Ninh: 000020 Mã Vùng: 033 STT: 1 Mã bưu cục: 206 800 Bưu cục: BĐ TX Móng Cái Địa chỉ: Phố Hòa Lạc TX Móng cái Điện thoại: 3882780 STT: 2 Mã bưu cục: 200 000 Bưu cục: BĐ TX Hòn Gai Địa chỉ: Phường Bạch Đằng TP Hạ Long Điện thoại: 3825571 STT: 3 Mã bưu cục: 203 200 Bưu cục: BĐ TX Cẩm Phả Địa chỉ: Phường Cẩm THành Điện thoại: 3862400 4 207 900 BĐ Uông Bí Phường Quang Trung TX Uông Bí 3854323 5 207 500 Yên Hưng Đường Ngô Quyền, thị trấn Quảng Yên, Yên Hưng 3875204, 3875317, 0915868298 6 207 620 Cây Số 11 Thôn Tân Mai 2 , Xã Đông Mai, Yên Hưng 3873238 7 207 750 Phong Cốc Thôn 2, Xã Phong Cốc, Yên Hưng 3680734 8 205 500 Cô Tô Khu 2, Thị trấn Cô Tô, Cô Tô 3889205, 3889213 9 206 100 Bình Liêu Đường 18C khu Bình Quyền, Thị trấn Bình Liêu, Bình Liêu 3878252 10 208 370 Nam Khê Tổ 4 khu phố Tre Mai, Phường Nam Khê, Uông Bí 3660828, 3850999 11 3851227,208 410 Phương Đông Cụm Tiểu Khu Cầu Sến, Xã Phương Đông, Uông Bí 0916854499 12 208 220 Vàng Danh Tổ 12A1 Cụm 4, Phường Vàng Danh, Uông Bí 3853131, 3853011, 3669099 13 205 300 Vân Đồn Tổ 4 Khu phố 4, Thị trấn Cái Rồng, Vân Đồn 3874503 14 202 150 Hà Khánh Tổ 24 Khu 3, Phường Hà Khánh, TP Hạ Long 3657588 15 201 130 Cột 5 Tổ 60C khu 5A, Phường Hồng Hà, TP Hạ Long 3835816, 3835815 16 202 620 Kênh Đồng Tổ 1A khu 3B , Phường Giếng Đáy, TP. Hạ Long 3845272 3846567 17 202 400 Hạ Long Khu 2 Phố Vườn Đào, Phường Bãi Cháy, TP. Hạ Long 3846203 18 201 350 Hà Tu Tổ 46A khu 5, Phường Hà Tu, TP. Hạ Long 3835908, 0912820505 19 201 830 Hà Lầm Tổ 2 Khu 4, Phường Hà Lầm, TP. Hạ Long 3612046 20 207 200Hoành Bồ Tổ 4 Khu 4, Thị trấn Trới, Hoành Bồ 3858466, 3858201 21 204 120 Cửa Ông Tổ 115 khu Bến Tàu, Phường Cửa Ông, Cẩm Phả 3865545 22 203 800 Cọc 6 Tổ 123 Cụm 8, Phường Cẩm Phú, Cẩm Phả 3865100 23 204 880 Quang Hanh Tổ 14 Cụm 5, Phường Quanh Hanh, Cẩm Phả 3862439 24 204 300 Mông Dương Tổ 108 cụm 6, Phường Mông Dương, Cẩm Phả 3865119 3866370 25 205 600 Tiên Yên Phố Lý Thường Kiệt, Thị trấn Tiên Yên, Tiên Yên 3876819 26 205 900 Ba Chẽ Khu 3, Thị trấn Ba Chẽ, Ba Chẽ 3888214 3888303 27 206 300 Đầm Hà Thôn 1, Thị trấn Đầm Hà, Đầm Hà 3880820 28 206 500 Hải Hà Phố 4A Đường Chu Văn An, Thị trấn Hải Hà, Hải Hà 3879111 3879206 29 208 600 Đông Triều Khu 3 Đường Trần Nhân Tông, Thị trấn Đông Triều, Đông Triều 3870023 30 208 650 Mạo Khê Đường Hoàng Hoa Thám , Thị trấn Mạo Khê, Đông Triều 3871273 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Bắc Ninh (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Bắc Ninh: 000022 Mã Vùng: 0241 STT: 1 Mã bưu cục: 220 000 Bưu cục: BĐ TT TP Bắc Ninh Địa chỉ: 413 Ngô Gia Tự Tiền An Điện thoại: 3 821 560 STT: 2 Mã bưu cục: 221 400 Bưu cục: BĐH Yên phong Địa chỉ: Thị Trấn Chờ, Huyện Yên Phong Điện thoại: 3 860 011 STT: 3 Mã bưu cục: 221 800 Bưu cục: BĐH Tiên Du Địa chỉ: TT Lim Huyện Tiên Du Điện thoại: 3 837 110 4 222 100 BĐH Từ Sơn Thị Xã Từ Sơn 3 831 604 5 222 400 BĐH Thuận Thành TT Hồ, huyện Thuận thành, Bắc Ninh 3 865 280 6 222 800 BĐH Quế Võ TT Phố Mới,Quế Võ 3 863 233 7 223 200 BĐH Gia Bình TT Đông Bình Gia Bình 3 556 083 8 223 500 BĐH Lương Tài TT Thứa huyện Lương Tài 3 867 020 9 221 240Lý TháI Tổ 16 Lý TháI Tổ Bắc Ninh 3 827030 10 222 120 Trần Phú Phường Trần Phú TX Từ Sơn 3 743444 11 222 260 Đình Bảng Đình Bảng Từ Sơn 3 840002 12 223 350 Chợ Núi Bảo Tháp Đông Cứu Gia Bình 3 556168 13 223 360 Chợ Ngụ Phố Ngụ Nhân Thắng Gia Bình 3 878999 14 222 930 Nội Doi Đại Xuân Quế Võ 3 863249 15 223 610 Kênh Vàng Phố Kênh Vàng Lương Tài 3 868020 16 222 540 Chợ Dâu Thanh Khương Thuận Thành 3 798200 17 222 570 Trạm Lộ Trạm Lộ Thuận Thành 3 866836 18 221 940 KCN Tiên Sơn Hoàn Sơn Tiên Du 3 714090 19 222 413 Phố Hồ Phố Hồ Thuận Thành 3775500 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Bắc Giang (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Bắc Giang: 000023 Mã Vùng: 0240 STT: 1 Mã Bưu Cục 230 000 Bưu cục: BĐ TX Bắc Giang Địa chỉ: Đường nguyễn thi lựu thị xã bắc giang, Bắc Giang Điện thoại: 3857101 STT: 2 231 530 Bưu cục: BC 3 Ng. Văn Cừ Địa chỉ: Số 3 Nguyễn Văn Cừ, TP Bắc giang 3844902 STT: 3 232 500 Bưu cục: BĐH Sơn Động Địa chỉ: TT Huyện Sơn ñộng Điện thoại: 3886131 4 233 000 BĐH Lục Ngạn TT Lục ngạn 3882261 5 231 800 BĐH Lục Nam TT Lục Nam 3884234 6 234 000 BĐH Lạng Giang TT Lạng Giang 3881301 7 234 700 BĐH Yên Thế TT Yên Thế 3876295 8 235 300 BĐH Tân Yên TT Tân Yên 3878262 9 236 600 BĐH Hiệp Hòa TT Hiệp Hòa 3872295 10 236 100 BĐH Việt Yên TT Việt Yên 3874312 11 237 200 BĐH Yên Dũng TT Yên Dũng 3870281 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Lạng Sơn (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Lạng Sơn : 000024 Mã Vùng: 025 STT: 1 Mã bưu cục: 240 000Bưu cục: BC Trung tâm Địa chỉ: 49 Lê Lợi, TP Lạng Sơn Điện thoại: 3716263 STT: 2 Mã bưu cục: 241 000Bưu cục: BC Cửa Đông Địa chỉ: 12 Hùng Vương, TP Lạng Sơn Điện thoại: 3810273 STT: 3 Mã bưu cục: 243 100Bưu cục: Tràng Định Địa chỉ: Khu 2, thị trấn Thất Khê Điện thoại: 3993 005 4 242 500Văn Lãng Khu3, thị trấn Na Sầm 3880 209 5 241 900Đồng Đăng Khu Dây thép, thị trấn Đồng Đăng 3851 446 6 241 800Cao Lộc Khối 6, thị trấn Cao Lộc 3861 498 7 246 800Lộc Bình Phố Hoà Bình, thị trấn Lộc Bình 3840 330 8 247 500Đình Lập Khu 4, thị trấn Đình Lập 3846 372 9 245 600Chi Lăng Khu Chính, thị trấn Đồng Mỏ 3820 209 10 246 100 Hữu Lũng Khu An Ninh, thị trấn Hữu Lũng 3825 101 11 243 900 Văn Quan Phố Đức Tâm 2, thị trấn Văn Quan 3830 077 12 244 500 Bình Gia Thôn Ngã Tư, xã Tô Hiệu 3834 101 13 245 000 Bắc Sơn Tiểu khu Hoàng Văn Thụ, thị trấn 3837 373 14 241 350 Kỳ Lừa 06 Lê Lai, Phường Hoàng Văn Thụ 3712 707 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Số hiệu BC trung tâm Vinh qua ảnh ;) !!!!
1 File đính kèm
nhân tròn 1 tuần vô tình chụp được số hiệu BC trung tâm Vinh chia sẻ 1 tấm hình cho thay đổi ko khí :D File Đính Kèm 93735 ngắm số bưu cục kết hợp ngắm tem ;) |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Thái Nguyên (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Thái Nguyên: 000025 Mã Vùng: 0280 STT: 1 Mã bưu cục: 250 000 Bưu cục: BĐ TP Thái Nguyên Địa chỉ: P. Phan Đình Phùng TPTN Điện thoại: 3753437 STT: 2 Mã bưu cục:251 540 Bưu cục: Đồng Quang _BC3 Địa chỉ: P. Hoàng Văn Thụ TPTN Điện thoại: 3750247 STT: 3 Mã bưu cục:252 050 Bưu cục: Lưu Xá_BCục3 Địa chỉ: P. Trung Thành TPTN Điện thoại: 3834239 4 250 370 Thịnh Đán_BC3 P. Thịnh Đán TPTN 3846101 5 251 130 Quán Triều_BC3 P. Quán Triều TPTN 3744713 6 252 500 BĐH Đồng Hỷ TT Chùa hang-Đồng Hỷ TN 3820730 7 253 200 BĐH Võ Nhai TT Đình Cả-Võ Nhai TN 3827230 8 255 300 BĐH Đại Từ TT Đại Từ-Đại Từ TN 3824996 9 253 800 BĐH Phú Lương TT Đu-Phú Lương TN 3774002 10 254 400 BĐH Định Hoá TT Chợ Chu-Định Hoá TN 3878333 11 256 400 BĐH Sông Công P. Thắng Lợi-Sông Công TN 3862462 12 256 800 BĐH Phổ Yên TT Ba Hàng-Phổ Yên TN 3863113 13 257 500 BĐH Phú Bình TT úc Sơn-Phú Bình TN 3867654 14 251 750 Phú Xá_BC3 Phường Phú xá thành phố TN 3847101 15 251 210 Mỏ Bạch_BC3 P. Hoàng Văn Thụ thành phố TN 3759162 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Bắc Cạn (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bư Chính Bắc Cạn: 000026 Mã Vùng: 0281 STT: 1 Mã bưu cục: 260 000 Bưu cục: BĐ TT Bắc Kạn Địa chỉ: Tổ 7B Phường Đức Xuân Điện thoại: 3870101 STT: 2 Mã bưu cục: 263 800 Bưu cục: Chợ Mới Địa chỉ: TT Chợ Mới Điện thoại: 3864013 STT: 3 Mã bưu cục: 261 300 Bưu cục: Na Rì Địa chỉ: TT Yên lạc Điện thoại: 3884101 4 263 200 Chợ Đồn TT Bằng Lũng 3882388 5 262 700 Ba Bể TT Chợ Rã 3876101 6 262 300 Ngân Sơn Xã Vân Tùng Huyện Ngân Sơn 3874101 7 261 900 Bạch Thông TT Phủ thông 3850076 8 264 300 Pác Nặm Xã Bộc Bố Huyện Pắc Nặm 3893001 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Cao Bằng (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Cao Bằng : 000027 Mã Vùng: 026 STT: 1 Mã bưu cục: 270 000 Bưu cục: BĐ TX Cao Bằng Địa chỉ: TX Cao Bằng Điện thoại: 3853774 STT: 2 Mã bưu cục: 276 200 Bưu cục: BĐH Bảo Lạc Địa chỉ: TT Bảo lạc Điện thoại: 3870229 STT: 3 Mã bưu cục: 276 700 Bưu cục: BĐH Bảo Lâm Địa chỉ: TT Bảo Lâm Điện thoại: 3885108 4 272 200 BĐH Hạ Lang TT Hạ Lang 3830220 5 274 600 BĐH Hà Quảng TT Hà Qảng 3862134 6 273 800 BĐH Hoà An TT Hoà An 3860102 7 275 600 BĐH Nguyên Bình TT Nguyên Bình 3872101 8 277 800 BĐH Phục Hoà TT Phục Hoà 3822101 9 271 500 BĐH Quảng Uyên TT Quảng Uyên 3820102 10 275 200 BĐH Thông Nông TT Thông Nông , Cao Bằng 3875311 11 273 400 BĐH Trà Lĩnh TT Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng 3880224 12 272 700 BĐH Trùng Khánh Khu II, Thị trấn Trùng Khánh, Cao Bằng 3826135 13 271 310 Đề thám Khu Đề Thám Ql3 Km5, Xã Đề Thám, Cao Bằng, Cao Bằng 3750003 14 277 801 Tà Lùng Khu Pò Tập, Thị Trấn Tà Lùng, Phục Hòa, Cao Bằng 3824179 15 277 100 Thạch An Khu I, Thị Trấn Đông Khê, Thạch An, Cao Bằng 3840195 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Vĩnh Phúc (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Vĩnh Phúc: 000028 Mã Vùng: 0211 STT: 1 Mã bưu cục: 280 000 Bưu cục: BĐ TP Vĩnh Yên Địa chỉ: Số 2 Ngô Quyến Điện thoại: 3847937 STT: 2 Mã bưu cục: 280 100 Bưu cục: BC Đồng Tâm Địa chỉ: P. Đồng Tâm TP VY Điện thoại: 3867101 STT: 3 Mã bưu cục: 281 200 Bưu cục: BĐH Bình Xuyên Địa chỉ: TT Hương Canh, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc Điện thoại: 3866184 4 281 330 BĐH Quang Hà Gia Khánh 3886000 5 283 600 BĐH Tam Đảo Xã Hợp Châu, Tam Đảo, Vĩnh Phúc 3896008 6 282 300 BĐH Vĩnh Tường Khu 3 Thị trấn 3839101 7 282 420 BĐH Thổ Tang Thị trấn Thổ Tang 3838109 8 281 500 BĐH Tam Dương Thị trấn Hợp Hoà 3833265 9 281 800 BĐH Lập Thạch Thị trấn Lập Thạch 3829217 10 281 850 BC Liễn Sơn Xã Liễn Sơn, Lập thạch, Vĩnh Phúc 3831100 11 281 980 BC Bến Then TT Tam Sơn - Lâp thạch 3858003 12 282 800 BĐH Yên Lạc Thị trấn Yên Lạc 3836088 13 283 400 BC Phúc Yên Tiền Châu, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc 3869230 14 283 401 BC Trưng Trắc Phường Trưng Trắc, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc 3869270 15 283 460 BC Xuân Hoà Phường Xuân Hoà, TX Phúc Yên, Vĩnh Phúc 3863072 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Phú Thọ (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Phú Thọ: 000029 Mã Vùng: 0210 STT: 1 Mã bưu cục: 290 000Bưu cục: BĐ TP Việt Trì Địa chỉ: 1468 Hùng Vương TP Việt Trì Điện thoại: 3846008 STT: 2 Mã bưu cục: 292 300 Bưu cục: BĐ H Phù Ninh Địa chỉ: TT Huyện Phù Ninh Điện thoại: 3829727 STT: 3 Mã bưu cục: 292 900 Bưu cục: BĐ H Lâm Thao Địa chỉ: TT Huyện Lâm Thao Điện thoại: 3825927 4 293 500BĐ Thị xã Phú Thọ 82 Phú An Phong Châu 3820332 5 294 500BĐH Thanh Thuỷ Xã La Phù Thanh Thủy 3877101 6 294 900BĐH Đoan Hùng TT Đoan Hùng 3880219 7 295 600BĐH Thanh Ba Khu 6 TT Thanh Ba 3885216 8 297 000 BĐ Huyện Cẩm Khê Khu 9 TT Sông Thao 3889103 9 299 400BĐH Tân Sơn Xã Tân Phú Huyện Tân Sơn 3615048 10 294 000 BĐH Tam Nông TT Hưng Hóa 3879001 11 297 600 BĐH Yên Lập TT Yên Lập 3870452 12 298 200 BĐH Thanh Sơn TT Thanh Sơn 3613496 13 296 200 BĐH Hạ Hoà TT Hạ Hòa 3883009 14 291 470 Nông Trang Số nhà 1684 Đường Hùng vương Phường Nông Trang, TP Việt Trì 3843812 15 291 000 Tiên Cát Số nhà 1172 Đường Hùng VươngPhường Tiên Cát, TP Việt Trì 3816896 16 291 160 Tân Dân Số nhà 108 Phố Tân Phú Tân Dân Việt TrìPhường Tân Dân, TP Việt Trì 3843809 17 291 880 Vân Cơ Số nhà 2344 Đường Hùng vươngPhường Vân Cơ, TP Việt Trì 3952267 18 292 140 Đền Hùng Khu 11 Xã Kim Đức TP Việt Trì Phú THọ 3860300 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Tuyên Quang (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Cục Tuyên Quang : 000030 Mã Vùng: 027 STT: 1 Mã bưu cục: 300 000 Bưu cục: BĐ TX Tuyên Quang Địa chỉ: Số 609 Quang Trung, phường Phan Thiết, Điện thoại: 3922790 STT: 2 Mã bưu cục: 303 800 Bưu cục: BĐH Chiêm Hoá Địa chỉ: Tổ Vĩnh Lim, TT Vĩnh Lộc, H. Chiêm Hoá Điện thoại: 3851656 STT: 3 Mã bưu cục: 305 500 Bưu cục: BĐH Hàm Yên Địa chỉ: Tổ Tân Thịnh, TT Tân Yên, H. Hàm Yên Điện thoại: 3843286 4 302 800 BĐH Sơn Dương Tổ Tân Thịnh, TT Sơn Dương, H. Sơn Dương 3836601 5 301 000 BĐH Yên Sơn Xóm 6, xã Hưng Thành, thị xã Tuyên Quang 3872104 6 304 800 BĐH Na Hang Tổ 3, thị trấn Na Hang, Huyện Na Hang TQ 3865075 7 301 020 BC Minh Xuân Tổ 15, Phường Minh Xuân TXTuyên Quang 3815600 8 303 860 BC Đầm Hồng Thôn Đầm Hồng 5, xã Ngọc Hội, Chiêm Hóa, TQ 3853102 9 305 870 BC Kilomet 31 Thôn 31 xã Thái Sơn, huyện hàm Yên, TQ 3845102 10 303 010 BC Chợ Xoan Thôn Đồng Ván, xã Thượng Ấm, Sơn Dương, TQ 3837875 11 303 170 BC Kim Xuyên Thôn Kim Xuyên, xã Hồng Lạc, Sơn Dương, TQ 3832101 12 303 470 BC Sơn Nam Thôn Quyết Thắng, xã Sơn Nam, Sơn Dương, TQ 3833101 13 302 910 BC Tân Trào Xã Tân Trào, huyện Sơn Dương, TQ 3830524 14 302 260 BC Mỹ Lâm Thôn Lập Thành, xã Mỹ Bằng, huyện Yên Sơn TQ 3875104 15 302 400 BC Thái Long Thôn 2 xã Đội Cấn, TX Tuyên Quang, TQ 3878179 16 301 820 BC Xuân Vân xã Xuân Vân, Huyện Yên Sơn Tỉnh TQ 3794400 17 302 330 BC Lưỡng Vượng Thôn Hợp Hòa 2 xã Lưỡng Vượng, TX Tuyên Quang, Tỉnh TQ 3872279 18 301 220 BC Nông Tiễn Phường Nông Tiến, TX TQ 3810857 19 301 910 BC Trung Môn Xóm 17, xã Trung Môn, Huyện Yên Sơn Tuyên Quang 3810863 20 301 080 BC Phan Thiết Phường Phan Thiết thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ 3810861 21 301 150 BC Cầu Chả Phường Tân Quang, Thị xã Tuyên Quang Tỉnh TQ 3810875 22 301 280 BC Ỷ La phường Ỷ La, thị xã Tuyên Quang, Tỉnh TQ 3810874 23 304 900 BC Thượng Lâm Xã Thượng Lâm, huyện Na Hang Tỉnh Tuyên Quang 3506900 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Hà giang (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Hà Giang : 000031 Mã Vùng: 0219 STT: 1 Mã bưu cục: 310 000 Bưu cục: BĐ TX Hà Giang Địa chỉ: Phường Nguyễn Trãi Điện thoại: 3866486 STT: 2 Mã bưu cục: 312 600 Bưu cục: ĐồngVăn Địa chỉ: Thị trấn Phó Bảng Điện thoại: 3856130 STT: 3 Mã bưu cục: 312 100 Bưu cục: Mốo Vạc Địa chỉ: Thị trấn Mèo Vạc Điện thoại: 3871125 4 311 500 Yên Minh Thị trấn Yên Minh 3852006 5 313 100 Quản Bạ Thị trấn Tam Sơn 3846124 6 311 200 Bắc Mê Xã Yên Phú 3841191 7 313 400 Vị Xuyên Thị trấn Vị Xuyên 3826265 8 314 800 Bắc Quang Thị trấn Việt Quang 3821123 9 315 200 Quang Bình Xã Yên Bình 3820125 10 313 900 Hoàng Su Phì Thị trấn Việt Vinh 3831000 11 314 400 Xín Mần Xã Xín Mần 3836266 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Yên Bái (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Yên Bái : 000032 Mã Vùng 029STT: 1 Mã bưu cục: 320 000 Bưu cục: BC Yên Bái ga Địa chỉ: Số 273 Đường Trần Hưng Đạo, TP Yên Bái Điện thoại: 3862338 STT: 2 Mã bưu cục: 321 110 Bưu cục: BC Yên Bái km5 Địa chỉ: Số 27 Đường Đinh Tiên Hoàng, TP Yên Bái Điện thoại: 3852577 STT: 3 Mã bưu cục: 325 600 Bưu cục: Nghĩa Lộ Địa chỉ: Tổ 18 phường Trung tâm, thị xã Nghĩa Lộ Điện thoại: 3870195 4 321 900 Yên Bình Khu 1 thị trấn Yên Bình, tỉnh Yên Bái 3885103 5 322 600 Lục Yên Số 324 Nguyễn Tất Thành,TT Yên Thế, 3845315 6 323 300 Trấn Yên Khu 3 thị trấn Cổ Phúc, huyện Trấn Yên 3825293 7 324 000 Văn Yên Khu phố 3 thị trấn Mậu A, huyện Văn Yên 3834136 8 324 700 Văn Chấn Xã Sơn Thịnh, thị trấn huyện Văn Chấn 3874108 9 325 900 Trạm Tấu Thị trấn huyện Trạm Tấu, tỉnh Yên Bái 3876103 10 326 100 Mù Cang Chải Thị trấn huyện Mù Cang Chải, tỉnh Yên Bái 3878134 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Lào Cai (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Lào Cai : 000033 Mã Vùng: 020 STT: 1 Mã bưu cục: 330 000Bưu cục: BĐ TT Lào Cai Địa chỉ: 196 Đường Hoàng Liên, Cốc Lếu, Điện thoại: 3820117 STT: 2 Mã bưu cục: 333 470Bưu cục: BC Cốc Lếu Địa chỉ: 005 Hoà An, Cốc Lếu, TP Lào Cai Điện thoại: 3820118 STT: 3 Mã bưu cục: 333 400Bưu cục: BC Cửa Khẩu Địa chỉ: 013 Nguyễn Huệ, Lào Cai, TP Lào Cai Điện thoại: 3830414 4 333 840 BC Hoàng Liên Đường Khánh Yên, Phố Mới, TP Lào Cai 3832652 5 333 570 BC Kim Tân 613, phường Kim Tân, TP Lào Cai 3844669 6 333 680 BC Pom Hán Tổ 14, Pom Hán, TP Lào Cai 3852419 7 331 000 BĐH Bắc Hà Thị trấn Bắc Hà, huyện Bắc Hà 3880200 8 334 100 BĐH Bảo Thắng Đường 15/5, thị trấn Phố Lu, 3862250 9 335 300 BĐH Bảo Yên Khu 5, TT Phố Ràng, huyện Bảo Yên 3876181 10 332 500BĐH Bát Xát Đưòng Hùng Vương, thị trấn Bát Xát, 3883063 11 331 900 BĐ Mường Khương Phố Cũ, xã Mường Khương, 3881239 12 333 100 BĐH Sa Pa phố Hàm Rồng, Đ Thạch Sơn, TT Sa Pa 3871298 13 331 600 BĐH Si Ma Cai Phố Cũ, xã Si Ma Cai, Huyện Si Ma Cai 3796006 14 334 700 BĐH Văn Bàn Tổ 7, thị trấn Khánh Yên, huyện Văn Bàn 3882102 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Hòa Bình (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Hòa Bình : 000035 Mã Vùng: 0218 STT: 1 Mã bưu cục: 350 000 Bưu cục: Hoà Bình Địa chỉ: Đường Trần hưng Đạo P. Phương lâm TP Hoà bình Tỉnh HB Điện thoại: 3857805 STT: 2 Mã bưu cục: 351 240 Bưu cục: BC Tân Thịnh Địa chỉ: Phường Tân Thịnh TP Hòa Bình Điện thoại: 3881723 STT: 3 Mã bưu cục: 355 100 Bưu cục: Kim Bôi Địa chỉ: Khu Thành công Thị trấn bo Huyện Kim Bôi Tỉnh Hoà Bình Điện thoại: 3871101 4 353 700 Cao Phong Khu 2 Thị trấn Cao Phong huyện Cao Phong Tỉnh Hoà Bình 3844471 5 353 900 Lạc Sơn Phố Đoàn kết thị trấn Vụ bản huyện Lạc Sơn T Hoà Bình 3861102 6 351 500 Kỳ Sơn Khu 1 thị trấn kỳ sơn Huyện Kỳ sơn T Hoà Bình 3842377 7 353 300 Mai Châu Tiểu khu 2 thị trấn Mai châu huyện Mai châu T Hoà Bình 3867091 8 354 800 Yên Thuỷ Khu 11 thị trấn Hàng trạm huyện Yên thuỷ T Hoà Bình 3864311 9 355 800 Lạc Thuỷ Tiểu khu 3 Thị trấn chi nê huyện Lạc thuỷ T Hoà Bình 3874119 10 352 200 ĐàBắc Tiểu khu Liên phương Thị trấn Đà bắc Huyện Đà bắc T Hoà bình 3827204 11 352 700 Tân Lạc khu 2 thị trấn tân lạc huyện Tân lạc tỉnh Hoà Bình 3834017 12 351 700 Lương Sơn Tiểu khu 8 thị trấn Lương sơn Huyện Lương sơn T Hoà Bình 3825517 13 351 000 Phương lâm Đường Cù Chính Lan Phường Phương lâm TP Hoà Bình 3852067 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Sơn La (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Sơn La : 000036 Mã Vùng: 022 STT: 1 Mã bưu cục: 360 000 Bưu cục: Sơn La Địa chỉ: Số 172, Đường Tô Hiệu -Thị xã sơn la Điện thoại: 3854726 STT: 2 Mã bưu cục: 364 700 Bưu cục: Mường La Địa chỉ: Huyện Mường La Điện thoại: 3831139 STT: 3 Mã bưu cục: 367 700 Bưu cục: Sốp Cộp Địa chỉ: Huyện Sốp Cộp Điện thoại: 3878341 4 366 800 Sông Mã Huyện Sông Mã 3836101 5 361 500 Mai Sơn Huyện Mai Sơn 3843004 6 364 300 Bắc Yên Huyện Bắc Yên 3860120 7 365 300 Quỳnh Nhai Huyện Quỳnh Nhai 3833180 8 362 400 Yên Châu Huyện Yên Châu 3840150 9 365 700 Thuận Châu Huyện Thuận Châu 3848400 10 362 800 Mộc Châu Huyện Mộc Châu 3866981 11 362 830 Thảo Nguyên Huyện Mộc Châu 3866073 12 363 600 Phù Yên Huyện Phù Yên 3863237 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Điện Biên (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Điện Biên: 000038 Mã Vùng: 0230 STT: 1 Mã bưu cục: 380 000 Bưu cục: BĐ TP Điện biên Địa chỉ: 896 Đường 7/5 ph. Mường Thanh Điện thoại: 3825835 STT: 2 Mã bưu cục: 381 400 Bưu cục: BĐ Huyện Điện Biên Địa chỉ: Tổ Dân phố 6 Phường Nam Thanh Điện thoại: 3924159 STT: 3 Mã bưu cục: 382 000 Bưu cục: H. Điện Biên Đông Địa chỉ: TT Huyện ĐBĐ Điện thoại: 3891234 4 382 500 BĐH Tuần Giáo TT Huyện Tuần Giáo 3862376 5 383 600 BĐH Tủa Chùa TT Huyện Tủa Chùa 3845103 6 383 300 BĐH Mường Chà TT Huyện Mường Chà 3842719 7 383 900 BĐ TX Mường Lay Tổ 11 Phường Sông Đà 3852303 8 384 000 BĐH Mường Nhé TT Huyện Mường Nhé 3740019 9 384 800 BĐH Mường Ảng TT Huyện Mường ảng 3865103 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Lai Châu (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Lai Châu: 000039 Mã Vùng: 0231 STT: 1 Mã bưu cục: 390 000 Bưu cục: thị xã Lai Châu Địa chỉ: Phố Phong Châu 2 Phường Đoàn Kết Điện thoại: 3875278 STT: 2 Mã bưu cục: 392 900 Bưu cục: Than Uyên Địa chỉ: Khu 3 - Thị trấn Than Uyên - H Than Uyên Điện thoại: 3785478 STT: 3 Mã bưu cục: 391 100 Bưu cục: Tam Đường Địa chỉ: Thị Trấn Tam Đường Điện thoại: 3879451 4 392 300 Bưu cục Sìn Hồ Thị Trấn Sìn Hồ 3870118 5 391 500 Bưu cục Phong Thổ Thị Trấn Phong Thổ 3896227 6 393 600 Bưu cục Tân Uyên Khu 2 - Thị trấn Tân Uyên - H Than Uyên 3786080 7 391 900 Bưu cục Mường Tè Thị Trấn Mường Tè 3881174 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Hà Nam (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Hà Nam: 000040 Mã Vùng: 0351 STT: 1 Mã bưu cục: 400 000 Bưu cục: Bưu Điện Phủ Lý Địa chỉ: Số 114 Đường Trần Phú Điện thoại: 3843546 STT:2 Mã bưu cục: 403 800 Bưu cục: Bưu Điện Bình Lục Địa chỉ: Tiểu khu Bình thắng Bình Mỹ Điện thoại: 3860007 STT:3 Mã bưu cục: 402 300 Bưu cục: Bưu Điện Duy Tiên Địa chỉ: Thịnh Hòa Hòa Mạc Điện thoại: 3830009 4 402 700 Bưu Điện Kim Bảng Xóm 10 TT Quế Kim Bảng 3532929 5 401 500 Bưu Điện Lý Nhân Khu phố 1 TT Vĩnh Trụ 3870096 6 403 300 Bưu Điện Thanh Liêm Khu Cầu Gừng Xã Thanh Tuyền 3501727 7 402 440 Bưu cục Đồng Văn ĐồngVăn, Khu phố Nguyễn Văn Trỗi, Thị trấn Đồng Văn, Duy Tiên, Hà Na 3835005 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Thái Bình (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Thái bình: 000041 Mã Vùng: 036 STT: 1 Mã bưu cục:410 000 Bưu cục: GD Trung tâm Địa chỉ: Phố Lý Bôn TP Thái BÌnh Điện thoại: 3838643 STT: 2 Mã bưu cục: 414 900 Bưu cục: BĐ Vũ thư Địa chỉ: Khu Minh Tân 1 TT Vũ thư Điện thoại: 3826201 STT: 3 Mã bưu cục:415 500 Bưu cục: BC Kiến Xương Địa chỉ: Khu Cộng Hòa TT Kiến Xương Điện thoại: 3821784 4 416 200 BĐ Tiền Hải Khu phố Tiểu Hoàng 3823678 5 412 100 BĐ ĐôngHưng Khu 3 TT Đông Hưng 3851222 6 414 200 BĐ Hưng Hà Khu Nhân Cầu 1 TT Hưng hà 3861265 7 413 600 BĐ Quỳnh Phụ Khu 1B TT Quỳnh Côi 3863261 8 412 800 BĐ Thái Thuỵ Khu 6 TT Diêm Điền 3753473 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Nam Định (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Nam Định: 000042 Mã Vùng: 0350 STT: 1 Mã bưu cục: 420 000Bưu cục: BĐ TP Nam Định Địa chỉ: Số 4 Hà Huy Tập TP Nam Định Điện thoại: 3843074 STT: 2 Mã bưu cục: 423 900Bưu cục: BĐH Mỹ Lộc Địa chỉ: Km8 quốc lộ 21, TT Mỹ Lộc Điện thoại: 3810752 STT: 3 Mã bưu cục: 424 200 Bưu cục: BĐH Vụ Bản Địa chỉ: Đường Lương Thế Vinh, TT Gôi Điện thoại: 3820101 4 424 600 BĐH Nam Trực Km9+500 TT Nam Giang 3827003 5 425 100 BĐH Trực Ninh Đường Điện Biên TT Cổ Lễ 3881003 6 425 700 BĐH Ý Yên Đường 57A Khu công nghiệp TT Lâm 3823760 7 426 500 BĐH Nghĩa Hưng 43 khu 1 TT Liễu Đề 3871101 8 427 100 BĐH Xuân Trường Tổ 18 TT Xuân Trường 3886110 9 427 800 BĐH Giao Thủy Khu 3 TT Ngô Đồng 3730602 10 428 200 BĐH Hải Hậu Khu 3 TT Yên Định 3877101 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Ninh Bình (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu (3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Ninh Bình: 000043 Mã Vùng: 030 STT: 1 Mã bưu cục: 430 000 Bưu cục: BĐ TP Ninh Bình Điện chỉ: Số 1 Trần Hưng Đạo Ph. Phúc Thành Điện thoại: 3871104 STT: 2 Mã bưu cục: 431 900 Bưu cục: BĐ Hoa Lư Điện chỉ: TT Thiên Tôn, Hoa Lư, Ninh Bình Điện thoại: 3622101 STT: 3 Mã bưu cục: 432 200 Bưu cục: BĐH Gia Viễn Điện chỉ: Thị trấn Me, Gia Viễn, Ninh Bình Điện thoại: 3868101 4 432 600 BĐH Nho Quan TT Nho Quan, Nho Quan, Ninh Bình 3504230 5 433 300 BĐTX Tam Điệp Phường Trung Sơn TX Tam Điệp 3501133 6 433 600 BĐH Yên Mô TT Yên Thịnh, Yên Mô, NB 3869101 7 433 900 BĐH Kim Sơn TT Phát Diệm, Kim Sơn, Ninh Bình 3862101 8 434 500 BĐH Yên Khánh TT Yên Ninh, Yên Khánh, NB 3841202 9 431 060 Ga Đường Lê Đại Hành, phường Thanh Bình, TP Ninh Bình 3874201 10 431 300 Tân Thành Đường Trần Hưng Đạo, Phường Tân Thành, TP Ninh Bình 3882944 11 431 150 Phúc Khánh Phố Phúc Thịnh, Phường Bích Đào, TP Ninh Bình 3881497 12 432 060 Cầu Yên Xóm Bộ Đầu, Xã Ninh An, Huyện Hoa Lư 3610001 13 432 250 Gián Thôn Gián Khẩu, Xã Gia Trấn, Huyện Gia Viễn 3868260 14 432 970 Rịa Thôn Rịa, Xã Phú Lộc, Huyện Nho Quan 3846201 15 434 070 Quy Hậu Thôn Tôn Đạo, Xã Ân Hoà, Huyện Kim Sơn 3862003 16 434 710 Khánh Phú Thôn Phú Tân, Xã Khánh Phú, Huyện Yên Khánh 3842101 17 434 760 Khánh Nhạc Xóm 3, Xã Khánh Nhạc, Huyện Yên Khánh 3841205 18 432 010 Bích Động Thôn Văn Lâm, Xã Ninh Hải, Huyện Hoa Lư 3618010 19 431 970 Trường Yên Phố Chợ, Trường Yên, Hoa Lư, Ninh Bình 3620000 20 432 700 Ỷ Na Thôn 7 xã Gia Lâm, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình 3866030 21 433 110 Qùynh Na Thôn Ngã ba Anh Trỗi, xã Quỳnh Lưu, huyện Nho Quan, tỉnh Ninh Bình 3846202 22 433 390 Đền Dâu Tổ 20 phường Nam Sơn, TX Tam Điệp, Ninh Bình 3864003 23 433 760 Chợ Bút Xóm 9 xã Yên Mỹ, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình 3836002 24 433 660 Thanh Sơn Thôn Bình Sơn xã Mai Sơn, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình 3869113 25 433 610 Yên Phong Thôn Quảng Phúc, xã Yên Phong, huyện Yên Mô, tỉnh Ninh Bình 3869003 26 434 190 Yên Hòa Thôn Nam Lộc xã Yên Lộc, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình 3862004 27 434 280 Bình Minh Khu Phố 8 thị trấn Bình Minh, huyện Kim Sơn, tỉnh Ninh Bình 3863328 28 424 560 Chợ Cát Xóm 9 Khánh Trung, Yên Khánh, Ninh Bình 3843008 29 434 580 Chợ Xanh Xóm Chợ Xanh, Khánh Thiện, Yên Khánh, Ninh Bình 3841259 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Danh Sách Các Bưu Cục Tại Thanh Hóa (1) Số Thứ Tự (STT) (2) Số hiệu(3) Bưu cục (4) Địa chỉ (5) Điện thoại Mã Bưu Chính Thanh Hóa: 000044 Mã Vùng: 037STT: 1 Mã bưu cục: 440 000 Bưu cục: BĐ Trung tâm Địa chỉ: 33 Trần Phú Phường Điện Biên Điện thoại: 3880109 STT: 2 Bưu cục: Lai Thành -BC3Mã bưu cục: 441 570 Địa chỉ: 384 Lê Lai Phường Đông Sơn TP TH Điện thoại: 3776559 STT: 3 Mã bưu cục: 441 430Bưu cục: ĐôngVệ-BC3 Địa chỉ: 179 Đường Hải Thượng Lãn Ông TP TH Điện thoại: 3876053 4 448 100BĐH Bá Thước Khu phố 1Thị trấn Cành Nàng 3690154 5 444 900BĐ TX Bỉm Sơn 47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo 3620016 6 447 600BĐH Cẩm Thủy Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy 3831058 7 445 200BĐH Đông Sơn Khối 4 Thị trấn Rừng Thông 3865101 8 444 400BĐH Hà Trung Tiểu khu 6 Thị trấn Hà Trung 3872873 9 443 100BĐH Hậu Lộc Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc 3871500 10 442 200 BĐH Hoằng Hóa Tiểu khu Vinh Sơn TT Bút Sơn 3848104 11 443 700 BĐH Nga Sơn Tiểu khu Hưng Long TT Nga Sơn 3878101 12 456 100 BĐH Ngọc Lặc Khu phố Lê Lai TT Ngọc Lặc 3839052 13 454 600 BĐH Như Thanh Bến Sung 2 Thị trấn Bến Sung 3863030 14 451 000 BĐH Như Xuân Khu phố 2 Thị trấn Yên Cát 3821490 15 453 800 BĐH Nông Cống Tiểu khu Bắc giang TT Nông Cống 3655401 16 455 500 BĐH Quảng Xương Khu phố Tân phong TT Quảng xương 3855134 17 442 000 TX Sầm Sơn Đường Nguyễn Du P. Trường Sơn 3910040 18 447 000 BĐH Thạch Thành Khu phố 6 Thị trấn Kim Tân 3951216 19 445 600 BĐH Thiệu Hóa Tiểu khu 6 Thị trấn Vạn Hà 3842719 20 449 700 BĐH Thọ Xuân Khu 8 Thị trấn Thọ Xuân 3833246 21 456 400 BĐH Tĩnh Gia Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia 3970009 22 448 700 BĐH Triệu Sơn Khu phố Giắt Thị trần Triệu Sơn 3867153 23 446 700 BĐH Vĩnh Lộc Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc 3870135 24 446 200 BĐH Yên Định Tiểu khu 1Thị trấn Quán Lào 3869257 25 453 400 BĐH Thường Xuân Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân 3553960 26 442 410 BC Nghĩa Trang Xã Hoằng Trung - Hoằng Hóa 3866101 27 441 230 Trung Tâm DVKH 33 Trần Phú Phường Điện Biên, TPThanh Hóa 3888666/3606800/3501933 28 452 070 Phố Xi Ba xi, Kiên thọ - Ngọc Lặc 3574101 29 451 110 Minh Tiến Xã Minh Tiến – Ngọc Lặc 3881025 30 447 710 Phố Vạc Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy 3528001 31 447 900 Phúc Do Xã Cẩm tân – Cẩm thủy 3529202 32 452 600 Quan Hóa Khu I Thị trấn Quan Hóa 3875202 33 452 900 Quan Sơn Thị trấn Quan Sơn 3590101 34 452 300 Lang Chánh Phố 3 Thị trấn Lang Chánh 3874255 35 453 240 Mường Lát Khu II Thị trấn Mường lát 8997101 36 444 410 ĐòLèn Tiểu khu 3 Thị trấn Hà trung 3624010 37 444 530 Cầu Cừ Thôn 6 Hà yên Hà trung 3786217 38 449 960 Chợ Sánh Xã Thọ lập – Thọ xuân 3539081 39 449800 Xuân Lai Xã Xuân lai- Thọ Xuân 3539101 40 451310 Chợ Neo Xã Bắc Lương – Thọ xuân 3884525 41 451100 Mục Sơn Thị trấn Lam Sơn 3834101 42 451070 Tứ Trụ Xã Thọ Diên- Thọ xuân 3541101 43 451170 Sao Vàng Thị trấn Sao vàng- Thọ xuân 3835101 44 455630 Chợ Môi Phố Môi Quảng Tâm 3675325 45 455900 Văn Trinh Xã Quảng ngọc quảng xương 3676700 46 456000 Chợ Ghép Xã Quảng chính 3864102 47 442550 Cầu Tào Thị trấn Tào xuyên 3930213 48 442830 Chợ Vực Xã Hoằng ngọc Hoàng hóa 3642101 49 446280 Kiểu Phố Kiểu yên trường Yên Định 3843102 50 446410 Thống nhất TT Nông trường Thống nhất 3514083 51 456550 Chợ kho Xã Hải Ninh huyện Tĩnh Gia 3619002 52 456930 Nghi Sơn Xã Hải Thượng Tĩnh Gia 3862223 53 456880 Mai Lâm Xã Mai Lâm huyện Tĩnh Gia 3617336 54 454010 Cầu Quan Trung Thành huyện nông cống 3838101 55 454330 Trường sơn Trường sơn Nông cống 3687050 56 454 170 Chợ Trầu Xã Công liêm Nông cống 3685050 57 445 960 Ba Chè Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa 3829005 58 447 030 Vân Du Thị trấn Vân Du 3847101 59 448 910 Chợ Đà Xã Thọ dân – Triệu Sơn 3565135 60 449 260 Chợ Nưa Xã Tân Ninh- Triệu Sơn 3563102 61 449 160 Chợ Sim Xã Hợp thành- Triệu Sơn 3561115 62 443 810 Mai An Tiêm Xóm 6 Nga An – Nga sơn 3652086 63 444 140 Hói Đào Xã Nga Thanh 3653084 64 444 010 Nga Nhân Xã Nga Nhân 3651085 65 443 130 Minh Lộc Xã Minh Lộc- Hậu Lộc 3832101 66 443 180 Hoa Lộc Xã Hoa lộc – Hậu Lộc 3745051 67 443 400 Đại Lộc Xã Đại lộc- Hậu Lộc 3633313 68 446 870 Bồng Trung Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc 3840110 (*)(*)(*) Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ................... |
Bưu điện Trần Phú
Bưu điện Trần Phú Địa chỉ: 582 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội Điện Thoại: 04.3644.6775 |
Bưu phẩm mãi ko nhận được
Bưu điện Trần Phú
Địa chỉ: 582 Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội Điện Thoại: 04.3644.6775 Pa Pa mình gửi bưu phẩm cho mình mà nửa tháng chưa nhận được, mình sốt ruột goi cho 1080 tra sdt bưu điện rồi gọi cho họ. Cuối cùng họ trả lời thế nào mọi người biết không? "Bưu phẩm của cháu về được hơn 1 tuần rồi nhưng ko hiểu sao chưa chuyển cháu ạ" Hic hic |
Thời gian được tính theo giờ GMT +7. Bây giờ là 06:11. |
©2007-2024 Diễn đàn Viet Stamp
Cơ quan chủ quản: Câu lạc bộ sưu tập tem Viet Stamp (VSC)
Giấy xác nhận cung cấp dịch vụ mạng xã hội trực tuyến số 87/GXN-TTĐT
do Cục Quản lý phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử cấp ngày 31-08-2011
Chịu trách nhiệm chính: Ông Hoàng Anh Thi - Chủ nhiệm VSC
Bản quyền thuộc VSC. Địa chỉ: 2/47 Phan Thúc Duyện, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Điện thoại: (08) 38111467 – Website: vietstamp.net.vn – Email: vietstamp.net@gmail.com – Hotline: 0918 636 791
Vui lòng ghi rõ nguồn “Viet Stamp” khi phát hành lại thông tin từ diễn đàn này.
--------------------
Mã nguồn: vBulletin v3.8.3 & Copyright © 2024, Jelsoft Enterprises Ltd.
Diễn đàn Viet Stamp có giấy phép sử dụng từ Jelsoft Enterprises Ltd.