Danh Sách Các Bưu Cục Tại Thanh Hóa
(1) Số Thứ Tự (STT)
(2) Số hiệu
(3) Bưu cục
(4) Địa chỉ
(5) Điện thoại
Mã Bưu Chính Thanh Hóa: 000044
Mã Vùng: 037
STT: 1
Mã bưu cục: 440 000
Bưu cục: BĐ Trung tâm
Địa chỉ: 33 Trần Phú Phường Điện Biên
Điện thoại: 3880109
STT: 2
Mã bưu cục: 441 570
Bưu cục: Lai Thành -BC3
Địa chỉ: 384 Lê Lai Phường Đông Sơn TP TH
Điện thoại: 3776559
STT: 3
Mã bưu cục: 441 430
Bưu cục: ĐôngVệ-BC3
Địa chỉ: 179 Đường Hải Thượng Lãn Ông TP TH
Điện thoại: 3876053
4
448 100
BĐH Bá Thước
Khu phố 1Thị trấn Cành Nàng
3690154
5
444 900
BĐ TX Bỉm Sơn
47 Nguyễn Huệ P- Ngọc Trạo
3620016
6
447 600
BĐH Cẩm Thủy
Tổ 2 Thị trấn Cẩm Thủy
3831058
7
445 200
BĐH Đông Sơn
Khối 4 Thị trấn Rừng Thông
3865101
8
444 400
BĐH Hà Trung
Tiểu khu 6 Thị trấn Hà Trung
3872873
9
443 100
BĐH Hậu Lộc
Khu 1 Thị trấn Hậu Lộc
3871500
10
442 200
BĐH Hoằng Hóa
Tiểu khu Vinh Sơn TT Bút Sơn
3848104
11
443 700
BĐH Nga Sơn
Tiểu khu Hưng Long TT Nga Sơn
3878101
12
456 100
BĐH Ngọc Lặc
Khu phố Lê Lai TT Ngọc Lặc
3839052
13
454 600
BĐH Như Thanh
Bến Sung 2 Thị trấn Bến Sung
3863030
14
451 000
BĐH Như Xuân
Khu phố 2 Thị trấn Yên Cát
3821490
15
453 800
BĐH Nông Cống
Tiểu khu Bắc giang TT Nông Cống
3655401
16
455 500
BĐH Quảng Xương
Khu phố Tân phong TT Quảng xương
3855134
17
442 000
TX Sầm Sơn
Đường Nguyễn Du P. Trường Sơn
3910040
18
447 000
BĐH Thạch Thành
Khu phố 6 Thị trấn Kim Tân
3951216
19
445 600
BĐH Thiệu Hóa
Tiểu khu 6 Thị trấn Vạn Hà
3842719
20
449 700
BĐH Thọ Xuân
Khu 8 Thị trấn Thọ Xuân
3833246
21
456 400
BĐH Tĩnh Gia
Khu phố 6 Thị trấn Tĩnh Gia
3970009
22
448 700
BĐH Triệu Sơn
Khu phố Giắt Thị trần Triệu Sơn
3867153
23
446 700
BĐH Vĩnh Lộc
Khu phố 2 Thị trấn Vĩnh Lộc
3870135
24
446 200
BĐH Yên Định
Tiểu khu 1Thị trấn Quán Lào
3869257
25
453 400
BĐH Thường Xuân
Khu phố 3 Thị trấn Thường Xuân
3553960
26
442 410
BC Nghĩa Trang
Xã Hoằng Trung - Hoằng Hóa
3866101
27
441 230
Trung Tâm DVKH
33 Trần Phú Phường Điện Biên, TPThanh Hóa
3888666/3606800/3501933
28
452 070
Phố Xi
Ba xi, Kiên thọ - Ngọc Lặc
3574101
29
451 110
Minh Tiến
Xã Minh Tiến – Ngọc Lặc
3881025
30
447 710
Phố Vạc
Xã Cẩm Thành- Cẩm Thủy
3528001
31
447 900
Phúc Do
Xã Cẩm tân – Cẩm thủy
3529202
32
452 600
Quan Hóa
Khu I Thị trấn Quan Hóa
3875202
33
452 900
Quan Sơn
Thị trấn Quan Sơn
3590101
34
452 300
Lang Chánh
Phố 3 Thị trấn Lang Chánh
3874255
35
453 240
Mường Lát
Khu II Thị trấn Mường lát
8997101
36
444 410
ĐòLèn
Tiểu khu 3 Thị trấn Hà trung
3624010
37
444 530
Cầu Cừ
Thôn 6 Hà yên Hà trung
3786217
38
449 960
Chợ Sánh
Xã Thọ lập – Thọ xuân
3539081
39
449800
Xuân Lai
Xã Xuân lai- Thọ Xuân
3539101
40
451310
Chợ Neo
Xã Bắc Lương – Thọ xuân
3884525
41
451100
Mục Sơn
Thị trấn Lam Sơn
3834101
42
451070
Tứ Trụ
Xã Thọ Diên- Thọ xuân
3541101
43
451170
Sao Vàng
Thị trấn Sao vàng- Thọ xuân
3835101
44
455630
Chợ Môi
Phố Môi Quảng Tâm
3675325
45
455900
Văn Trinh
Xã Quảng ngọc quảng xương
3676700
46
456000
Chợ Ghép
Xã Quảng chính
3864102
47
442550
Cầu Tào
Thị trấn Tào xuyên
3930213
48
442830
Chợ Vực
Xã Hoằng ngọc Hoàng hóa
3642101
49
446280
Kiểu
Phố Kiểu yên trường Yên Định
3843102
50
446410
Thống nhất
TT Nông trường Thống nhất
3514083
51
456550
Chợ kho
Xã Hải Ninh huyện Tĩnh Gia
3619002
52
456930
Nghi Sơn
Xã Hải Thượng Tĩnh Gia
3862223
53
456880
Mai Lâm
Xã Mai Lâm huyện Tĩnh Gia
3617336
54
454010
Cầu Quan
Trung Thành huyện nông cống
3838101
55
454330
Trường sơn
Trường sơn Nông cống
3687050
56
454 170
Chợ Trầu
Xã Công liêm Nông cống
3685050
57
445 960
Ba Chè
Xã Thiệu Đô Thiệu Hóa
3829005
58
447 030
Vân Du
Thị trấn Vân Du
3847101
59
448 910
Chợ Đà
Xã Thọ dân – Triệu Sơn
3565135
60
449 260
Chợ Nưa
Xã Tân Ninh- Triệu Sơn
3563102
61
449 160
Chợ Sim
Xã Hợp thành- Triệu Sơn
3561115
62
443 810
Mai An Tiêm
Xóm 6 Nga An – Nga sơn
3652086
63
444 140
Hói Đào
Xã Nga Thanh
3653084
64
444 010
Nga Nhân
Xã Nga Nhân
3651085
65
443 130
Minh Lộc
Xã Minh Lộc- Hậu Lộc
3832101
66
443 180
Hoa Lộc
Xã Hoa lộc – Hậu Lộc
3745051
67
443 400
Đại Lộc
Xã Đại lộc- Hậu Lộc
3633313
68
446 870
Bồng Trung
Xã Vĩnh Minh – Vĩnh Lộc
3840110
Danh sách chưa được cập nhật đầy đủ...................