#141
|
||||
|
||||
NW809: Đông Đức - 1957: 175k
NW810: Sưu tầm tem - Hungary - 1995: 50k NW811: Comoros - 2009: 340k NW812: Luxembourg - 1966: 25k NW813: Turkish Cyprus - 1998: 45k NW814: FDC - Triều Tiên - 1989: 540k NW815: FDC - Triều Tiên - 1986: 490k NW816: FDC - Cuba - 1988: 420k NW817: FDC thực gửi dấu R St Tomes - Bỉ - 1994: 340k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#142
|
||||
|
||||
Anh Rad đăng ký:
NW813: Turkish Cyprus - 1998: 45k
__________________
Lê Văn Tâm (ĐUK) Số 3 Công trường Quốc tế, Q3 TP. Hồ Chí Minh. |
#143
|
||||
|
||||
Xác nhận. Cảm ơn anh.
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#144
|
||||
|
||||
NW818: Malta - 1978: 25k
NW819: Cuba - 1982: 45k NW820: Tonga - 2002: 120k NW821: Croatia - 1952: 165k NW822: Brasil - 1984 (khối 4): 320k NW823: Andorra - 1983 (sheet of 24): 480k NW824: FDC - Dominica - 1991: 280k NW825: FDC - Dominica - 1991: 280k NW826: FDC - Dominica - 1991: 280k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#145
|
||||
|
||||
NW827: Tết dê - Taiwan - 2015: 85k
NW828: Di sản thế giới - Anh - 2005: 265k NW829: Malaysia - 2013: 105k NW830: Malaysia - 2013: 105k NW831: Malaysia - 2013: 105k NW832: FDC (tem dị hình) - Suriname - 1985: 180k NW833: FDC - Tây Ban Nha - 1986: 90k NW834: FDC - Tây Ban Nha - 1986: 90k NW835: FDC - Tây Ban Nha - 1986: 90k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#146
|
|||
|
|||
Em đặt NW832: FDC (tem dị hình) - Suriname - 1985: 180k.
Br. |
#147
|
||||
|
||||
Xác nhận. Cảm ơn em.
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#148
|
||||
|
||||
NW836: Nga - 1973: 75k
NW837: Tem dị hình - Tchad - 1962: 210k NW838: italy - 1980: 20k NW839: Burkina Faso - 1962: 30k NW840: FDC (tem dị hình) - Suriname - 1989: 430k NW841: Bì thực gửi Andorra - Pháp - 1986: 270k NW842: Bì thực gửi Andorra - Pháp - 1986: 250k NW843: Bì thực gửi Chile - Đức - 2003: 185k NW844: Bì thực gửi Malawi - Anh - 1985: 220k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#149
|
||||
|
||||
NW845: Ấn Độ - 2009: 30k
NW846: Ấn Độ - 2009: 40k NW847: Trang phục truyền thống - Đông Đức - 1986: 15k NW848: Burkina Faso - 1962: 10k NW849: Burkina Faso - 1962: 15k NW850: FDC (tem dị hình) - Suriname - 1991: 290k NW851: FDC (tem dị hình) - Suriname - 1995: 380k NW852: Bì thực gửi dấu R Niger - Pháp - 1986: 390k NW853: Bì thực gửi Greenland - Anh - 2006: 185k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#150
|
||||
|
||||
NW854: Bỉ - 1999: 160k
NW855: Monaco - 1999: 75k NW856: Bloc mạ vàng - Tchad - 2012: 380k NW857: Tem dị hình - Latvia - 1931: 580k NW858: FDC (tem dị hình) - Suriname - 1993: 380k NW859: Suriname - 1993 (khối 4): 1.400k NW860: FDC (tem dị hình) - Suriname - 1999: 580k NW861: Bì thực gửi Burkina Faso - Pháp - 1990: 280k NW862: Bì thực gửi Tiệp Khắc - Đức - 1989: 180k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |