#331
|
||||
|
||||
RR890: Hungary - 1970 (Không răng): 210k
RR891: Hungary - 1972 (Không răng): 220k RR892: Hungary - 1972 (Không răng): 190k RR893: Hungary - 1972 (Không răng): 250k RR894: Hungary - 1971 (Không răng): 190k RR895: Union Islands - 1985 (Không răng): 220k RR896: Union Islands - 1985 (Không răng): 220k RR897: Nevis - 1985 (Không răng): 220k RR898: Nevis - 1985 (Không răng): 220k RR899: Virgin Islands - 1985 (Không răng): 220k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#332
|
||||
|
||||
RR900: Mauritius - 2003: 60k
RR901: Latvia - 2007 (Khối 2 tete beche): 180k RR902: Ẩm thực - FDC - Thổ Nhĩ Kỳ - 2013: 260k RR903: Ẩm thực - FDC - Thổ Nhĩ Kỳ - 2014: 325k RR904: St Tomes - 1987 (Không răng): 1.440k RR905: FDC - Czechslovakia - 1989: 180k RR906: FDC - Dominican - 2001: 380k RR907: FDC - Đông Đức - 1980: 160k RR908: FDC - Thụy Điển - 2004: 170k RR909: FDC - Congo - 1990 (4 cái): 860k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#333
|
||||
|
||||
Anh Rad đăng ký:
RR849: Romania - 1964: 65k RR863: Ba Lan - 1965: 70k
__________________
Lê Văn Tâm (ĐUK) Số 3 Công trường Quốc tế, Q3 TP. Hồ Chí Minh. |
#334
|
||||
|
||||
RR910: Malawi - 1983: 95k
RR911: Soudan - 1944: 30k RR912: Soudan - 1941: 30k RR913: Maldives - 1979: 75k RR914: Gibraltar - 1991: 65k RR915: Pakistan - 1989: 95k RR916: Montserrat - 1987: 95k RR917: Hungary - 1975 (Không răng): 850k RR918: Ẩm thực - FDC - Thổ Nhĩ Kỳ - 2012: 250k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#335
|
||||
|
||||
Xác nhận. Cảm ơn anh.
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#336
|
||||
|
||||
RR919: Hungary - 1959 (Không răng): 240k
RR920: Zaire - 1979 (Bloc 10): 1.400k RR921: Sierra Leone - 1989: 120k RR922: Sierra Leone - 2000: 65k RR923: Grenada - 1979: 95k RR924: FDC - Bhutan - 1989: 220k RR925: FDC - Bhutan - 1989: 220k RR926: Congo - 1999 (In đè): 550k RR927: Bì thực gửi dấu R Phần Lan - Đức - 1981: 340k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#337
|
||||
|
||||
RR928: Montserrat - 1979: 50k
RR929: Nicaragua - 1957: 50k RR930: Nicaragua - 1957: 50k RR931: Bloc dị hình - Nigeria - 80k RR932: Ba Lan - 1962: 60k RR933: Ba Lan - 1961: 60k RR934: Bì thực gửi Tây Ban Nha - Pháp - 1996: 190k RR935: Bì thực gửi Congo - Thụy Điển - 1971: 280k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#338
|
||||
|
||||
RR936: Bulgarie - 1991: 70k
RR937: Kennedy - Congo - 1964: 140k RR938: Anhxtanh - Zaire - 1980: 110k RR939: Họa Gauguin - CH Sec - 1998: 310k RR940: TAAF - 1969: 580K RR941: Madagascar - 1948: 595k RR942: FDC - Guinea - 1985 (Không răng): 2.800k RR943: FDC - Congo - 1985: 640k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#339
|
||||
|
||||
RR944: Mongolia - 1987: 40k
RR945: Mali - 1960: 380k RR946: Romania - 1999: 110k RR947: Trinidad Tobago - 1978: 110k RR948: Cuba - 2005: 55k RR949: Cuba - 2005 (sheet of 40): 2.100k RR950: Bì thực gửi Phần Lan - Đức - 1983: 160k RR951: Bì thực gửi Bỉ - Italy - 1991: 140k RR952: Bì thực gửi Pháp - Tây Ban Nha - 1988: 135k RR953: Bì thực gửi - Đông Đức - 1980: 120k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#340
|
||||
|
||||
RR944: Mongolia - 1987: 40k
RR945: Mali - 1960: 380k RR946: Romania - 1999: 110k RR947: Trinidad Tobago - 1978: 110k RR948: Cuba - 2005: 55k RR949: Cuba - 2005 (sheet of 40): 2.100k RR950: Bì thực gửi Phần Lan - Đức - 1983: 160k RR951: Bì thực gửi Bỉ - Italy - 1991: 140k RR952: Bì thực gửi Pháp - Tây Ban Nha - 1988: 135k RR953: Bì thực gửi - Đông Đức - 1980: 120k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |