#231
|
||||
|
||||
RR284: Romania - 1992: 40k
RR285: Guyane - 1945: 50k RR286: Guyane - 1924: 185k RR287: Guinea - 1943 (Không có chữ RF): 125k RR288: Guinea - 1941: 65k RR289: Guinea - 1940: 65k RR290: Guinea - 1937: 185k RR291: Guinea - 1939: 35k RR292: Gabon - 1931: 305k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#232
|
||||
|
||||
RR293: Indonesia - 1988: 70k
RR294: Thổ Nhĩ Kỳ - 1988: 180k RR295: Kazakhstan - 1996: 50k RR296: Ireland - 1985: 85k RR297: Ivory Coast - 1939: 60k RR298: Ivory Coast - 1942: 75k RR299: Ivory Coast - 1942: 125k RR300: Ivory Coast - 1937: 185k RR301: Ivory Coast - 1944 (Không có chữ RF): 155k RR302: Bì thực gửi Mongolia - Pháp - 1981: 155k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#233
|
||||
|
||||
RR303: Romania - 1970: 20k
RR304: Ba Lan - 1975: 15k RR305: Hungary - 1970: 20k RR306: Hungary - 1969: 20k RR307: Tchad - 1967: 20k RR308: Tchad - 1985: 80k RR309: Trang phục truyền thống - Hungary - 1981 (Không răng): 190k RR310: Hungary - 1981 (Không răng): 350k RR311: Hungary - 1981 (Không răng): 190k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#234
|
||||
|
||||
RR312: Kenya Uganda - 1973: 35k
RR313: Pakistan - 1982: 10k RR314: Tchad - 1982: 140k RR315: Pakistan - 1973: 35k RR316: Pakistan - 1967: 10k RR317: Pakistan - 1960: 15k RR318: Pakistan - 1958: 20k RR319: Pakistan - 1976: 15k RR320: Pakistan - 1985: 50k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#235
|
||||
|
||||
RR321: Chống sốt rét - Paraguay - 1962: 150k
RR322: Chống sốt rét - Paraguay - 1962: 280k RR323: Chống sốt rét - Paraguay - 1962: 280k RR324: CH Trung Phi - 1990: 410k RR325: Tem dị hình - Paraguay - 1932: 260k RR326: New Zealand - Tem thực gửi: 820k RR327: New Zealand - Tem thực gửi: 820k RR328: New Zealand - Tem thực gửi: 610k RR329: New Zealand - Tem thực gửi: 750k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#236
|
||||
|
||||
RR330: CH Sec - 2003: 45k
RR331: CH Sec - 2004: 45k RR332: Togo - 1942: 35k RR333: Togo - 1941: 305k RR334: Togo - 1939: 35k RR335: Togo - 1947: 380k RR336: Togo - 1937: 180k RR337: FDC - Macedonia - 2014: 420k RR338: FDC - CH Trung Phi - 1990: 960k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#237
|
||||
|
||||
RR339: CH Sec - 2006: 45k
RR340: CH Sec - 2006: 40k RR341: CH Sec - 2001: 40k RR342: Kennedy - Togo - 1962: 135k RR343: Nicaragua - 1999: 150k RR344: Nicaragua - 1999: 180k RR345: Liberia - 2001: 260k RR346: Bulgarie - 1992: 50k RR347: New Zealand - 1977: 70k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#238
|
||||
|
||||
RR348: Malaya Kelantan - 1948: 10k
RR349: Malaya Kedah - 1948: 10k RR350: Malaya Johore - 1948: 10k RR351: Malaya Pahang - 1948: 10k RR352: Malaya Perlis - 1948: 35k RR353: Malaya Negri Sembilan - 1948: 15k RR354: Malaya Malacca - 1948: 10k RR355: Malaya Perak - 1948: 35k RR356: Malaya Selangor - 1948: 10k RR357: Malaya Trengganu - 1948: 10k RR358: Montserrat - 1949: 10k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#239
|
||||
|
||||
RR359: CH Sec - 2003: 45k
RR360: CH Sec - 2004: 70k RR361: CH Sec - 2005: 55k RR362: CH Sec - 2005: 30k RR363: CH Sec - 2004: 35k RR364: Czechslovakia - 1971: 60k RR365: Czechslovakia - 1975: 45k RR366: Bì thực gửi Malaysia - Bồ Đào Nha - 2010: 170k RR367: Bì thực gửi Madagascar - Pháp - 1991: 210k RR368: Postcard thực gửi Peru - Bồ Đào Nha - 2011 (2 cái): 480k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#240
|
||||
|
||||
RR369: Hungary - 1977: 45k
RR370: Romania - 1993: 45k RR371: Hong Kong - 2002: 135k RR372: Hong Kong - 2000: 135k RR373: Romania - 1968: 65k RR374: Romania - 1986: 40k RR375: Romania - 1983: 45k RR376: FDC - Mongolia - 1984: 480k RR377: FDC - Mongolia - 1978: 540k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |