#211
|
||||
|
||||
VV294: Nicaragua - 1989: 55k
VV295: Burundi - 1965 (lề đẹp): 40k VV296: Burundi - 1965: 30k VV297: FDC - Philippines - 1988: 350k VV298: FDC thực gửi Taiwan - Italy - 1974: 380k VV299: FDC - Hong Kong - 2004: 210k VV300: FDC - Hong Kong - 2004: 240k VV301: FDC - Hong Kong - 2004: 240k VV302: FD card - China - 1981: 460k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#212
|
||||
|
||||
VV303: Đông Đức - 1970: 35k
VV304: Họa - Đông Đức - 1970: 30k VV305: Ivory Coast - 1961: 70k VV306: Niger - 1970: 60k VV307: Guinea xích đạo - 1996: 640k VV308: Guinea xích đạo - 1996: 640k VV309: Guinea xích đạo - 1996: 640k VV310: Guinea xích đạo - 1996: 640k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#213
|
|||
|
|||
FF.712.713.714.715.716.717.718.723.730.731.732.751 .755.756.757.764.771.772.773
774.775.779.823.894.940.942.943.944.982 VK.45.63.74.81.83.86.89.124.127.128.130.131.153.15 5.169.170.171.192.208.209.210 211.214.215.216.217.218.220.223.224.225.226.227.22 8.243.245.246.250.259.260.261 264.274.297.304.333.339.340.343.344.345.347.348.34 9.350.365.375.386.389.390.391 394.395.396.398.322.324.326.329.353.356.400.401.40 5.406.407.408.409.411.412.420 421.422.423.427.428.430.431.436.442.443.451.460.46 2.463.490.491.506.508.515.558 596.606.617.641.801.802.821.836.839.863.910.918.93 5.977.991 VV.83.114.165.242.244 |
#214
|
||||
|
||||
VV311: Trang phục truyền thống - Senegal - 1978: 50k
VV312: Cambodia - 1990: 55k VV313: Niue - 1990: 160k VV314: Antigua Barbuda - 1989: 90k VV315: Burundi - 1967: 30k VV316: Burundi - 1967: 35k VV317: Tuvalu - 1980: 35k VV318: Bì thực gửi Madagascar - Anh - 1993: 280k VV319: FDC - Moldova - 1995: 580k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#215
|
||||
|
||||
Trích dẫn:
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#216
|
||||
|
||||
Đk VV285 - 311
__________________
Võ sĩ Đài 250/22 Trần Phú - TP. Bảo Lộc - Lâm Đồng Phone: 0913690978 |
#217
|
||||
|
||||
VV320: Zaire - 1990: 60k
VV321: Họa Raphael - Zaire - 1983: 95k VV322: Zaire - 1985: 50k VV323: Burundi - 1970: 80k VV324: Trang phục truyền thống - Burundi - 1964 (Không răng): 85k VV325: Burundi - 1963: 20k VV326: Cameroun - 1966: 35k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#218
|
||||
|
||||
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#219
|
||||
|
||||
VV327: Ai Cập - 1968: 35k
VV328: Hungary - 1975: 45k VV329: Hungary - 1975 (Không răng): 210k VV330: Hungary - 1975: 45k VV331: Hungary - 1975 (Không răng): 210k VV332: Tem dị hình - Bhutan - 1968: 140k VV333: Bì thực gửi Ghana - Đức - 1992: 320k Mặt trước: Mặt sau: VV334: Bì thực gửi - Pháp - 2009: 165k VV335: Bì thực gửi Benin - Thụy Sĩ - 2009: 340k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#220
|
||||
|
||||
VV336: Bulgarie - 1981: 55k
VV337: Hungary - 1962 (Không răng): 340k VV338: Hungary - 1975 (Không răng): 650k VV339: Bulgarie - 1980: 45k VV340: Mozambique - 1999: 140k VV341: Deluxe sheet - Algerie - 1989 (4 cái): 1.880k VV342: Maxicard - Algerie - 1983 (4 cái): 780k VV343: Bì thực gửi - Pháp - 1987: 170k VV344: Bì thực gửi Czechslovakia - Đức - 1964: 290k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |