#91
|
||||
|
||||
YK404: Đông Đức - 1981: 40k
YK405: Đông Đức - 1981: 40k YK406: Đông Đức - 1987: 20k YK407: Bulgarie - 1957: 30k YK408: Bulgarie - 1958: 50k YK409: Bức tường Berlin - Đông Đức - 1971: 20k YK410: Japan - 1959: 10k YK411: Ba Lan - 1927: 520k YK412: Bì thực gửi Bỉ - Pháp - 2012: 220k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#92
|
||||
|
||||
Anh Rad đăng ký:
YK410: Japan - 1959: 10k
__________________
Lê Văn Tâm (ĐUK) Số 3 Công trường Quốc tế, Q3 TP. Hồ Chí Minh. |
#93
|
||||
|
||||
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#94
|
||||
|
||||
YK413: Đông Đức - 1970: 30k
YK414: Đông Đức - 1974: 35k YK415: Đông Đức - 1978: 35k YK416: Đông Đức - 1979: 35k YK417: Đông Đức - 1979: 35k YK418: Ba Lan - 1965: 70k YK419: Ba Lan - 1964: 70k YK420: Ba Lan - 1964: 55k YK421: Ba Lan - 1966: 75k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#95
|
||||
|
||||
YK422: Ba Lan - 1967: 70k
YK423: Ba Lan - 1968: 70k YK424: Ba Lan - 1973: 20k YK425: Ba Lan - 1973: 40k YK426: Ba Lan - 1974: 40k YK427: Ba Lan - 1976: 35k YK428: Ba Lan - 1977: 50k YK429: Ba Lan - 1977: 35k YK430: Trang phục truyền thống - Bulgarie - 1974: 40k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#96
|
||||
|
||||
YK431: Japan - 1963: 10k
YK432: Japan - 1974: 10k YK433: Bulgarie - 1974: 50k YK434: Bulgarie - 1974: 50k YK435: Bulgarie - 1974: 30k YK436: Bulgarie - 1974: 60k YK437: Bulgarie - 1976: 35k YK438: Bulgarie - 1976: 50k YK439: Romania - 1945: 1.200k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#97
|
||||
|
||||
YK440: Bulgarie - 1976: 30k
YK441: Bulgarie - 1976: 30k YK442: Bulgarie - 1976: 40k YK443: Bulgarie - 1976: 35k YK444: Hungary - 2004: 15k YK445: Ẩm thực - FDC - Vatican - 2005: 85k YK446: Ẩm thực - FDC - Belarus - 2005: 85k YK447: Ẩm thực - FDC - Cyprus - 2005: 85k YK448: Ẩm thực - FDC - CH Sec - 2005: 80k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#98
|
||||
|
||||
YK449: Bulgarie - 1976: 40k
YK450: Bulgarie - 1976: 40k YK451: Bulgarie - 1976: 35k YK452: Ba Lan - 1981: 30k YK453: Ba Lan - 1981: 35k YK454: Ẩm thực - FDC - Luxembourg - 2005: 95k YK455: Ẩm thực - FDC - Thụy Sĩ - 2005: 80k YK456: Ẩm thực - FDC - Tây Ban Nha - 2005: 80k YK457: Ẩm thực - FDC - Guernsey - 2005: 85k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#99
|
||||
|
||||
YK458: FDC - Pháp - 1988: 45k
YK459: Người đưa thư - FDC - Áo - 1965: 40k YK460: FDC - Pháp - 1986: 40k YK461: Cách mạng Pháp - FDC - Pháp - 1989: 40k YK462: Cách mạng Pháp - FDC - Senegal - 1989: 55k YK463: FDC - Cuba - 1976: 55k YK464: FDC - Thụy Sĩ - 1972: 70k YK465: FDC - Thụy Sĩ - 1977: 70k YK466: Napoleon - FDC - Pháp - 1969: 40k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#100
|
||||
|
||||
Anh Rad đăng ký:
YK431: Japan - 1963: 10k YK432: Japan - 1974: 10k
__________________
Lê Văn Tâm (ĐUK) Số 3 Công trường Quốc tế, Q3 TP. Hồ Chí Minh. |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |