#131
|
||||
|
||||
YK603: Người đưa thư - FDC - Áo - 1966: 40k
YK604: Người đưa thư - FDC - Đức - 1992: 40k YK605: Người đưa thư - FDC - Đức - 1987: 40k YK606: Người đưa thư - FDC - Đức - 1986: 40k YK607: Người đưa thư - FDC - Đức - 1981: 40k YK608: FDC - Pháp - 1968: 70k YK609: FDC - Pháp - 1968: 70k YK610: FDC - Pháp - 1970: 75k YK611: FDC - Pháp - 1970: 75k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#132
|
||||
|
||||
YK612: Jamaica - 1973: 90k
YK613: Cayman Islands - 1971: 120k YK614: Ivory Coast - 1997: 125k YK615: Ba Lan - 1962: 115k YK616: Ba Lan - 1969: 60k YK617: Ciskei - 1988 (sheet of 10): 880k YK618: Rwanda - 2010: 220k YK619: Guinea - 1999 (lề đẹp): 460k YK620: Madagascar - 1999: 240k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#133
|
||||
|
||||
YK621: Ba Lan - 1962: 60k
YK622: Ba Lan - 1962: 115k YK623: Ẩm thực - FDC - Bồ Đào Nha - 2015: 80k YK624: Ẩm thực - FDC - Ba Lan - 2015: 85k YK625: Ẩm thực - FDC - Madeira - 2015: 80k YK626: Ẩm thực - FDC - Latvia - 2015: 85k YK627: Ẩm thực - FDC - Pháp - 2015: 80k YK628: Ẩm thực - FDC - Phần Lan - 2015: 120k YK629: Ẩm thực - FDC - Bulgarie - 2015: 85k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#134
|
||||
|
||||
Đăng ký:
-YK594: Người đưa thư - FDC - Pháp - 1967: 40k -YK595: Người đưa thư - FDC - Đức - 1984: 40k -YK596: Người đưa thư - FDC - Bỉ - 1963: 40k -YK597: Người đưa thư - FDC - Bỉ - 1966: 50k -YK598: Người đưa thư - FDC - Pháp - 1968: 40k -YK599: Người đưa thư - FDC - Áo - 1972: 40k -YK600: Người đưa thư - FDC - Áo - 1959: 40k -YK601: Người đưa thư - Postcard - Đức - 1981: 40k -YK602: Người đưa thư - FDC - Israel - 1966: 50k -YK603: Người đưa thư - FDC - Áo - 1966: 40k -YK604: Người đưa thư - FDC - Đức - 1992: 40k -YK605: Người đưa thư - FDC - Đức - 1987: 40k -K606: Người đưa thư - FDC - Đức - 1986: 40k -YK607: Người đưa thư - FDC - Đức - 1981: 40k |
#135
|
||||
|
||||
Trích dẫn:
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#136
|
||||
|
||||
YK630: Micronesia - 2002: 140k
YK631: Sierra Leone - 2010: 260k YK632: St Vincent Grenadines - 2011: 220k YK633: St Vincent Grenadines - 2011: 280k YK634: St Vincent Grenadines - 2011: 260k YK635: Palau - 2007: 120k YK636: St Vincent Grenadines - 2007: 220k YK637: Bosnia - 2015: 85k YK638: Bosnia - 2015: 180k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#137
|
||||
|
||||
YK639: Charles Dickens, nhà văn nổi tiếng người Anh - St Kitts Nevis - 1970: 30k
YK640: Israel - 1992: 50k YK641: Người đưa thư - FDC - Áo - 1965: 40k YK642: Người đưa thư - FDC - Pháp - 1968: 40k YK643: Người đưa thư - FDC - Thụy Sĩ - 1966: 50k YK644: Người đưa thư - FDC - Pháp - 1972: 40k YK645: Người đưa thư - FDC - Pháp - 1971: 40k YK646: Người đưa thư - Maxicard - Pháp - 1970: 40k YK647: Người đưa thư - FDC - Pháp - 1970: 40k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#138
|
||||
|
||||
YK648: Người đưa thư - FDC - Anh - 1980: 40k
YK649: Người đưa thư - FDC - Đức - 1961: 55k YK650: Người đưa thư - FDC - Áo - 1974: 40k YK651: Người đưa thư - FDC - Ba Lan - 1986: 40k YK652: Người đưa thư - FDC - Áo - 1967: 40k YK653: Người đưa thư - FDC - Thụy Sĩ - 1974: 40k YK654: Người đưa thư - FDC thực gửi - Canada - 1963: 40k YK655: Người đưa thư - FDC - Bỉ - 1962: 40k YK656: Người đưa thư - FDC - USA - 1975: 40k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#139
|
||||
|
||||
YK657: Hy Lạp - 1979: 35k
YK658: Zimbabwe - 1988: 75k YK659: Người đưa thư - Hy Lạp - 1978: 30k YK660: Afars and Issas - 1972: 810k YK661: Gabon - 1964: 135k YK662: Gabon - 1968: 125k YK663: Grenada Grenadines - 2000: 280k YK664: Grenada Grenadines - 2000: 280k YK665: Malawi - 2011: 260k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#140
|
||||
|
||||
YK666: Mali - 1995: 75k
YK667: Japan - 1961: 150k YK668: Azerbaijan - 1995: 70k YK669: Lào - 1997: 150k YK670: New Zealand - 1990: 110k YK671: Guinea - 2002: 265k YK672: Guyana - 1993 (bloc mạ vàng không răng): 540k YK673: Guyana - 1993 (bloc mạ bạc không răng): 540k YK674: Grenada Grenadines - 2000: 185k
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
|
|
Những Đề tài tương tự | ||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |