|
#251
|
||||
|
||||
![]()
UU526: Cambodia - 1959: 30k
![]() UU527: Cambodia - 1959: 30k ![]() UU528: Uganda - 1982: 80k ![]() UU529: Dominica - 1985: 85k ![]() UU530: Romania - 1932: 780k ![]() UU531: Romania - 1906: 2.950k ![]() UU532: Nga - 1948: 3.100k ![]() UU533: Papua New Guinea - 2005 (sheet of 18): 1.750k ![]() UU534: Bản in thử - Sierra Leone - 1993 (Khối 2): 5.800k ![]() UU535: Bản in thử - Sierra Leone - 1990 (Khối 2): 8.800k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#252
|
||||
|
||||
![]()
UU536: Nga - 1957: 40k
![]() UU537: Nga - 1957: 75k ![]() UU538: Nga - 1958: 20k ![]() UU539: Nga - 1957: 45k ![]() UU540: Booklet - Czechslovakia - 1989: 140k ![]() UU541: Nigeria - 1963: 110k ![]() UU542: Antigua Barbuda - 2001: 205k ![]() UU543: Antigua Barbuda - 2001: 205k ![]() UU544: St Tomes - 2007 (Không răng): 480k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#253
|
||||
|
||||
![]()
UU545: Romania - 1944: 120k
![]() UU546: Romania - 1944 (In đè): 290k ![]() UU547: Romania - 1944 (In đè): 290k ![]() UU548: Lesotho - 1998: 110k ![]() UU549: Gabon - 1964: 195k ![]() UU550: Gabon - 1976: 115k ![]() UU551: St Tomes - 2007 (Không răng): 420k ![]() UU552: St Tomes - 2007 (Không răng): 420k ![]() UU553: FDC - Botswana - 2007: 340k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#254
|
||||
|
||||
![]()
UU554: Romania - 1981: 50k
![]() UU555: Công nương Diana - Romania - 1999: 60k ![]() UU556: Nhà thờ trên dãy núi Troodos, di sản thế giới ở Đảo Sip - Cyprus - 1987: 120k ![]() UU557: Romania - 1934: 235k ![]() UU558: Cambodia - 1960: 250k ![]() UU559: Ba Lan - 1938 (Không răng): 2.100k ![]() UU560: Romania - 1945: 1.700k ![]() UU561: Lesotho - 1983 (Lề đẹp): 90k ![]() UU562: FDC - Lesotho - 1983 (Khối 2): 310k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#255
|
||||
|
||||
![]()
UU563: Nga - 1963: 10k
![]() UU564: Nga - 1963: 20k ![]() UU565: Nga - 1960: 25k ![]() UU566: Lào - 1971: 135k ![]() UU567: Tem dị hình - Jordan - 1964: 125k ![]() UU568: FDC thực gửi dấu R - Nga - 1980: 220k ![]() UU569: Bì thực gửi Thổ Nhĩ Kỳ - Đan Mạch - 1996: 280k ![]() UU570: Bì thực gửi Zambia - Phần Lan - 1985: 240k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#256
|
||||
|
||||
![]()
UU571: Mongolia - 1991: 70k
![]() UU572: Triều Tiên - 1998: 60k ![]() UU573: Angola - 1996: 70k ![]() UU574: Mongolia - 1990: 80k ![]() UU575: Mongolia - 1990: 70k ![]() UU576: Mongolia - 1991: 70k ![]() UU577: CH Trung Phi - 2011 (Không răng): 420k ![]() UU578: Guinea Bissau - 2013 (Không răng): 420k ![]() UU579: CH Trung Phi - 2011 (Không răng): 485k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#257
|
||||
|
||||
![]()
UU580: Trang phục truyền thống - Liban - 1964: 60k
![]() UU581: Afghanistan - 1985: 125k ![]() UU582: Umm Al Qiwain - 1972: 70k ![]() UU583: Ras Al Khaima - 1972: 70k ![]() UU584: Triều Tiên - 1991: 65k ![]() UU585: Bangladesh - 1977: 80k ![]() UU586: Bangladesh - 1974: 80k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#258
|
||||
|
||||
![]()
UU587: Nga - 1959: 40k
![]() UU588: Nga - 1959: 15k ![]() UU589: Nga - 1960: 60k ![]() UU590: Nga - 1960: 20k ![]() UU591: Trang phục truyền thống - Japan - 1976: 40k ![]() UU592: Tem dị hình - South Arabia - 1968: 270k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#259
|
||||
|
||||
![]()
UU593: Tây Ban Nha - 1995: 20k
![]() UU594: Tây Ban Nha - 1998: 10k ![]() UU595: Nga - 1986: 40k ![]() UU596: Honduras - 1898: 70k ![]() UU597: Tem dị hình - Tonga - 1980: 180k ![]() UU598: Papua New Guinea - 2005 (Khối 4): 480k ![]() UU599: Paraguay - 1986 (In đè Muestra - Specimen): 470k ![]() UU600: FDC - CH Trung Phi 1984 (Không răng): 2.800k ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() UU601: FDC - Cyprus - 1999 (Cachet người tị nạn): 215k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#260
|
||||
|
||||
![]()
UU596: Honduras - 1898: 70k
![]()
__________________
Địa chỉ giao dịch: Trần Lê Tuấn, 248 phố Huế (tầng 3), quận Hai Bà Trưng, Hà Nội; tel 02439761269, 098631927 TK ACB Hà Nội 24019649, Vietcombank Hà Nội 0011003983322, Techcombank Hà Nội 10520023597022
|
![]() |
|
|
![]() |
||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 39 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 347 | 03-10-2014 22:32 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |