|
#91
|
|||
|
|||
![]()
CT.569.570.578.580.581.583.584.587.591
|
#92
|
||||
|
||||
![]()
Xác nhận. Cảm ơn anh.
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#93
|
||||
|
||||
![]()
CT575: Nicaragua - 1890: 100k
![]()
__________________
Địa chỉ giao dịch: Trần Lê Tuấn, 248 phố Huế (tầng 3), quận Hai Bà Trưng, Hà Nội; tel 02439761269, 098631927 TK ACB Hà Nội 24019649, Vietcombank Hà Nội 0011003983322, Techcombank Hà Nội 10520023597022
|
#94
|
||||
|
||||
![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#95
|
||||
|
||||
![]()
CT602: Romania - 1939: 65k
![]() CT603: Hungary - 1966: 85k ![]() CT604: Czechslovakia - 1990: 410k ![]() CT605: Czechslovakia - 1989: 225k ![]() CT606: Czechslovakia - 1991: 285k ![]() CT607: Czechslovakia - 1987: 1.060k ![]() CT608: Czechslovakia - 1987: 110k ![]() ![]() CT609: Czechslovakia - 1991: 40k ![]() CT610: Congo - 2006: 320k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#96
|
||||
|
||||
![]()
CT611: Romania - 1992: 45k
![]() CT612: Romania - 1992: 40k ![]() CT613: Czeckslovakia - 1989: 35k ![]() CT614: Czeckslovakia - 1988: 150k ![]() CT615: Belarus - 1998 (Khối 4): 230k ![]() CT616: FDC - Belarus - 2004: 240k ![]() CT617: Czeckslovakia - 1978: 70k ![]() CT618: Czeckslovakia - 1977: 40k ![]() CT619: Guinea - 1998 (Không răng): 260k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#97
|
||||
|
||||
![]()
CT620: Mexico - 1983: 30k
![]() CT621: Mexico - 1985: 60k ![]() CT622: Romania - 1931: 260k ![]() CT623: Canada - 1898 - Tem thực gửi: 95k ![]() CT624: Canada - 1875 - Tem thực gửi: 50k ![]() CT625: Canada - 1875 - Tem thực gửi: 55k ![]() CT626: Canada - 1906: 620k ![]() CT627: Nga - 1883: 550k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#98
|
||||
|
||||
![]()
CT628: Mexico - 1987: 60k
![]() CT629: Đức - 1997: 95k ![]() CT630: St Vincent - 1979: 45k ![]() CT631: St Tomes - 1989: 90k ![]() CT632: St Tomes - 1989: 95k ![]() CT633: Triều Tiên - 1989 (Sheet of 15): 2.300k ![]() CT634: FDC - Belarus - 1998: 260k ![]() CT635: Canada - 1927: 350k ![]() CT636: Canada - 1908: 450k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#99
|
||||
|
||||
![]()
CT637: Ukraina - 2004: 70k
![]() CT638: Ukraina - 2004: 80k ![]() CT639: Ukraina - 2005: 80k ![]() CT640: Ukraina - 2010: 100k ![]() CT641: Ukraina - 2007: 60k ![]() CT642: Ukraina - 2008: 60k ![]() CT643: Tem dị hình - Monaco - 1980: 120k ![]() ![]() CT644: Belarus - 1999 (Khối 2): 150k ![]() CT645: Belarus - 1999: 100k ![]() CT646: Belarus - 1999 (Sheet of 36): 2.700k ![]()
__________________
TK: 0041001051216 - NH: Vietcombank Đà Nẵng TK: 0109436646 - NH: Đông Á Chi nhánh Phan Thiết Điện thoại liên lạc: 0946208068 |
#100
|
||||
|
||||
![]()
Anh Rad đăng ký:
CT630: St Vincent - 1979: 45k
__________________
Lê Văn Tâm (ĐUK) Số 3 Công trường Quốc tế, Q3 TP. Hồ Chí Minh. |
![]() |
|
|
![]() |
||||
Ðề Tài | Người Tạo Đề Tài | Trả Lời | Bài Mới Nhất | |
Shop HoaHoa 44 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 357 | 13-05-2017 14:51 |
Shop HoaHoa 45 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 376 | 31-12-2015 00:12 |
Shop HoaHoa 37 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 384 | 04-10-2014 00:23 |
Shop HoaHoa 31 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 392 | 29-12-2013 06:21 |
Shop HoaHoa 34 | HoaHoa | Shop Tem: HoaHoa | 474 | 23-12-2013 09:24 |